Các tiêu chuẩn quốc gia liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
STT
|
SỐ HIỆU
|
TÊN TIÊU CHUẨN
|
GHI CHÚ
|
1 |
TCVN 4036-85
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh.
|
|
2
|
TCVN 8:1993
|
Các nét vẽ
|
|
3
|
TCVN 5706:1993
|
Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc
|
|
4
|
TCVN 5707:1993
|
Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật.
|
|
5
|
TCVN 5889:1995
|
Bản vẽ các kết cấu kim loại
|
|
6
|
TCVN 5895:1995
|
Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun
|
|
7
|
TCVN 5896:1995
|
Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ
|
|
8
|
TCVN 5897:1995
|
Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác
|
|
9
|
TCVN 5898:1995
|
Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép
|
|
10
|
TCVN 5906:1995
|
Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ
|
|
11
|
TCVN 5907:1995
|
Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung
|
|
12
|
TCVN 6003:1995
|
Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình.
|
|
13
|
TCVN 6083:1995
|
Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép
|
|
14
|
TCVN 6085:1995
|
Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn
|
|
15
|
TCVN 8-20:2002
|
Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ
|
|
16
|
TCVN 8-22:2002
|
Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn
|
|
17
|
TCVN 8-24:2002
|
Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí
|
|
18
|
TCVN 8-34:2002
|
Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí
|
|
19
|
TCVN 8-30:2003
|
Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 30: Quy ước cơ bản về hình chiếu
|
|
20
|
TCVN 8-40:2003
|
Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 40: Quy ước cơ bản về mặt cắt và hình cắt
|
|
21
|
TCVN 8-44:2003
|
Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 44. Hình cắt trên bản vẽ cơ khí
|
|
22
|
TCVN 7284-0:2003
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Chữ viết. Phần 0: Yêu cầu chung
|
|
23
|
TCVN 7284-2:2003
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Chữ viết. Phần 2: Bảng chữ cái La tinh, chữ số và dấu
|
|
24
|
TCVN 7285:2003
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ
|
|
25
|
TCVN 7286:2003
|
Bản vẽ kỹ thuật - Tỷ lệ
|
|
26
|
TCVN 7287:2003
|
Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử
|
|
27
|
TCVN 8-21:2005
|
Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ cho hệ thống CAD
|
|
28
|
TCVN 8-50:2005
|
Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Qui ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt
|
|
29
|
TCVN 7284-5:2005
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 5: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu dùng cho hệ thống CAD
|
|
30
|
TCVN 7582-1:2006
|
Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 1: Bản tóm tắt
|
|
31
|
TCVN 7582-2:2006
|
Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 2: Hình chiếu vuông góc
|
|
32
|
TCVN 7582-3:2006
|
Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 3: Hình chiếu trục đo
|
|
33
|
TCVN 7582-4:2006
|
Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 4: Phép chiếu xuyên tâm
|
|
34
|
TCVN 7583-1:2006
|
Bản vẽ kỹ thuật. Ghi kích thước và dung sai. Phần 1: Nguyên tắc chung
|
|
35
|
TCVN 13:2008
|
Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn quy ước bánh răng
|
|
36
|
TCVN 14-1:2008
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 1: Biểu diễn đơn giản
|
|
37
|
TCVN 14-2:2008
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 2: Biểu diễn thông số cho lò xo xoắn trụ nén
|
|
38
|
TCVN 15:2008
|
Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước
|
|
39
|
TCVN 16-1:2008
|
Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt. Phần 1: Nguyên tắc chung
|
|
40
|
TCVN 16-2:2008
|
Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt. Phần 2: Đinh tán cho thiết bị hàng không
|
|
41
|
TCVN 2220-1:2008
|
|
|
ISO 724
Metric screw threads ISO 724 (DIN 13 T1)
|
Nominal
diameter
d = D
|
Pitch
P
|
root
radius
r
|
pitch
diameter
d2=D2
|
minor diameter
d3 D1
|
thread height
h3 H1
|
drill
diameter
mm
|
M 1.00
|
0.25
|
0.036
|
0.838
|
0.693
|
0.729
|
0.153
|
0.135
|
0.75
|
M 1.10
|
0.25
|
0.036
|
0.938
|
0.793
|
0.829
|
0.153
|
0.135
|
0.85
|
M 1.20
|
0.25
|
0.036
|
1.038
|
0.893
|
0.929
|
0.153
|
0.135
|
0.95
|
M 1.40
|
0.30
|
0.043
|
1.205
|
1.032
|
1.075
|
0.184
|
0.162
|
1.10
|
M 1.60
|
0.35
|
0.051
|
1.373
|
1.171
|
1.221
|
0.215
|
0.189
|
1.25
|
M 1.80
|
0.35
|
0.051
|
1.573
|
1.371
|
1.421
|
0.215
|
0.189
|
1.45
|
M 2.00
|
0.40
|
0.058
|
1.740
|
1.509
|
1.567
|
0.245
|
0.217
|
1.60
|
M 2.20
|
0.45
|
0.065
|
1.908
|
1.648
|
1.713
|
0.276
|
0.244
|
1.75
|
M 2.50
|
0.45
|
0.065
|
2.208
|
1.948
|
2.013
|
0.276
|
0.244
|
2.05
|
M 3.00
|
0.50
|
0.072
|
2.675
|
2.387
|
2.459
|
0.307
|
0.271
|
2.50
|
M 3.50
|
0.60
|
0.087
|
3.110
|
2.764
|
2.850
|
0.368
|
0.325
|
2.90
|
M 4.00
|
0.70
|
0.101
|
3.545
|
3.141
|
3.242
|
0.429
|
0.379
|
3.30
|
M 4.50
|
0.75
|
0.108
|
4.013
|
3.580
|
3.688
|
0.460
|
0.406
|
3.80
|
M 5.00
|
0.80
|
0.115
|
4.480
|
4.019
|
4.134
|
0.491
|
0.433
|
4.20
|
M 6.00
|
1.00
|
0.144
|
5.350
|
4.773
|
4.917
|
0.613
|
0.541
|
5.00
|
M 7.00
|
1.00
|
0.144
|
6.350
|
5.773
|
5.917
|
0.613
|
0.541
|
6.00
|
M 8.00
|
1.25
|
0.180
|
7.188
|
6.466
|
6.647
|
0.767
|
0.677
|
6.80
|
M 9.00
|
1.25
|
0.180
|
8.188
|
7.466
|
7.647
|
0.767
|
0.677
|
7.80
|
M 10.00
|
1.50
|
0.217
|
9.026
|
8.160
|
8.376
|
0.920
|
0.812
|
8.50
|
M 11.00
|
1.50
|
0.217
|
10.026
|
9.160
|
9.376
|
0.920
|
0.812
|
9.50
|
M 12.00
|
1.75
|
0.253
|
10.863
|
9.853
|
10.106
|
1.074
|
0.947
|
10.20
|
M 14.00
|
2.00
|
0.289
|
12.701
|
11.546
|
11.835
|
1.227
|
1.083
|
12.00
|
M 16.00
|
2.00
|
0.289
|
14.701
|
13.546
|
13.835
|
1.227
|
1.083
|
14.00
|
M 18.00
|
2.50
|
0.361
|
16.376
|
14.933
|
15.394
|
1.534
|
1.353
|
15.50
|
M 20.00
|
2.50
|
0.361
|
18.376
|
16.933
|
17.294
|
1.534
|
1.353
|
17.50
|
M 22.00
|
2.50
|
0.361
|
20.376
|
18.933
|
19.294
|
1.534
|
1.353
|
19.50
|
M 24.00
|
3.00
|
0.433
|
22.051
|
20.319
|
20.752
|
1.840
|
1.624
|
21.00
|
M 27.00
|
3.00
|
0.433
|
25.051
|
23.319
|
23.752
|
1.840
|
1.624
|
24.00
|
M 30.00
|
3.50
|
0.505
|
27.727
|
25.706
|
26.211
|
2.147
|
1.894
|
26.50
|
M 33.00
|
3.50
|
0.505
|
30.727
|
28.706
|
29.211
|
2.147
|
1.894
|
29.50
|
M 36.00
|
4.00
|
0.577
|
33.402
|
31.093
|
31.670
|
2.454
|
2.165
|
32.00
|
M 39.00
|
4.00
|
0.577
|
36.402
|
34.093
|
34.670
|
2.454
|
2.165
|
35.00
|
M 42.00
|
4.50
|
0.650
|
39.077
|
36.479
|
37.129
|
2.760
|
2.436
|
37.50
|
M 45.00
|
4.50
|
0.650
|
42.077
|
39.479
|
40.129
|
2.760
|
2.436
|
40.50
|
M 48.00
|
5.00
|
0.722
|
44.752
|
41.866
|
42.857
|
3.067
|
2.706
|
43.00
|
M 52.00
|
5.00
|
0.722
|
48.752
|
45.866
|
46.587
|
3.067
|
2.706
|
47.00
|
M 56.00
|
5.50
|
0.794
|
52.428
|
49.252
|
50.046
|
3.374
|
2.977
|
50.50
|
M 60.00
|
5.50
|
0.794
|
56.428
|
53.252
|
54.046
|
3.374
|
2.977
|
54.50
|
M 64.00
|
6.00
|
0.866
|
60.103
|
56.639
|
57.505
|
3.681
|
3.248
|
58.00
|
M 68.00
|
6.00
|
0.866
|
64.103
|
60.639
|
61.505
|
3.681
|
3.248
|
62.00
|
| |
Tiêu chuẩn đầu trục côn
|
Đầu trục có 2 dạng:
1 – ren ngoài; 2 – ren trong.
với 2 phương án: 1 – dài; 2 - ngắn
|
d1
|
d2
|
d3
|
d4
|
d5
|
d6
|
L1
|
L2
|
L3
|
L4
|
L5
|
L6
|
b
|
h
|
t
|
Phương án
|
Phương án
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
4
|
3,60
|
-
|
M3
|
-
|
-
|
-
|
12
|
-
|
8
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
4,55
|
-
|
M4
|
-
|
-
|
-
|
14
|
-
|
9
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
5,50
|
-
|
M4
|
-
|
-
|
-
|
16
|
-
|
10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
6,50
|
-
|
M4
|
-
|
-
|
-
|
16
|
-
|
10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
7,40
|
-
|
M6
|
-
|
-
|
-
|
20
|
-
|
12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
8,40
|
-
|
M6
|
-
|
-
|
-
|
20
|
-
|
12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
9,25
|
-
|
M6
|
-
|
-
|
-
|
23
|
-
|
15
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
10,25
|
-
|
M6
|
-
|
-
|
-
|
23
|
-
|
15
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
2
|
1,2
|
12
|
11,10
|
-
|
M8x1
|
M4
|
4,3
|
6,5
|
30
|
-
|
18
|
-
|
14
|
8
|
3,5
|
1,9
|
2
|
2
|
1,2
|
14
|
13,10
|
-
|
M8x1
|
M4
|
4,3
|
6,5
|
30
|
-
|
18
|
-
|
14
|
8
|
3,5
|
1,9
|
3
|
3
|
1,8
|
16
|
14,60
|
15,2
|
M10x1,25
|
M4
|
4,3
|
6,5
|
40
|
28
|
28
|
16
|
14
|
8
|
3,5
|
1,9
|
3
|
3
|
1,8
|
18
|
16,60
|
17,2
|
M10x1,25
|
M5
|
5,3
|
8,0
|
40
|
28
|
28
|
16
|
17
|
10
|
4,5
|
2,3
|
4
|
4
|
2,5
|
19
|
17,60
|
18,2
|
M10x1,25
|
M5
|
5,3
|
8,0
|
40
|
28
|
28
|
16
|
17
|
10
|
4,5
|
2,3
|
4
|
4
|
2,5
|
20
|
18,20
|
18,9
|
M12x1,25
|
M6
|
6,4
|
10,0
|
50
|
36
|
36
|
22
|
21
|
12
|
5,5
|
3,0
|
4
|
4
|
2,5
|
22
|
20,20
|
20,9
|
M12x1,25
|
M6
|
6,4
|
10,0
|
50
|
36
|
36
|
22
|
21
|
12
|
5,5
|
3,0
|
4
|
4
|
2,5
|
24
|
22,20
|
22,9
|
M12x1,25
|
M6
|
6,4
|
10,0
|
50
|
36
|
36
|
22
|
21
|
12
|
5,5
|
3,0
|
5
|
5
|
3,0
|
25
|
22,90
|
23,8
|
M16x1,5
|
M8
|
8,4
|
12,5
|
60
|
42
|
42
|
24
|
25
|
16
|
7,0
|
3,5
|
5
|
5
|
3,0
|
28
|
25,90
|
26,8
|
M16x1,5
|
M8
|
8,4
|
12,5
|
60
|
42
|
42
|
24
|
25
|
16
|
7,0
|
3,5
|
5
|
5
|
3,0
|
30
|
27,10
|
28,2
|
M20x1,5
|
M10
|
11,0
|
15,6
|
80
|
58
|
58
|
36
|
30
|
20
|
9,0
|
4,0
|
5
|
5
|
3,0
|
32
|
29,10
|
30,2
|
M20x1,5
|
M10
|
11,0
|
15,6
|
80
|
58
|
58
|
36
|
30
|
20
|
9,0
|
4,0
|
6
|
6
|
3,5
|
35
|
32,10
|
33,2
|
M20x1,5
|
M10
|
11,0
|
15,6
|
80
|
58
|
58
|
36
|
30
|
20
|
9,0
|
4,0
|
6
|
6
|
3,5
|
36
|
33,10
|
34,2
|
M20x1,5
|
M12
|
13,0
|
18,0
|
80
|
58
|
58
|
36
|
38
|
24
|
10,0
|
4,3
|
6
|
6
|
3,5
|
38
|
35,10
|
36,2
|
M24x2
|
M12
|
13,0
|
18,0
|
80
|
58
|
58
|
36
|
38
|
24
|
10,0
|
4,3
|
6
|
6
|
3,5
|
40
|
35,90
|
37,3
|
M24x2
|
M12
|
13,0
|
18,0
|
110
|
82
|
82
|
54
|
38
|
24
|
10,0
|
4,3
|
10
|
8
|
5,0
|
42
|
37,90
|
39,3
|
M24x2
|
M12
|
13,0
|
18,0
|
110
|
82
|
82
|
54
|
38
|
24
|
10,0
|
4,3
|
10
|
8
|
5,0
|
45
|
40,90
|
42,3
|
M30x2
|
M16
|
17,0
|
22,8
|
110
|
82
|
82
|
54
|
45
|
32
|
11,0
|
5,0
|
12
|
8
|
5,0
|
48
|
43,90
|
45,3
|
M30x2
|
M16
|
17,0
|
22,8
|
110
|
82
|
82
|
54
|
45
|
32
|
11,0
|
5,0
|
12
|
8
|
5,0
|
50
|
45,90
|
47,3
|
M36x3
|
M16
|
17,0
|
22,8
|
110
|
82
|
82
|
54
|
45
|
32
|
11,0
|
5,0
|
12
|
8
|
5,0
|
55
|
50,90
|
52,3
|
M36x3
|
M20
|
21,0
|
28,0
|
110
|
82
|
82
|
54
|
53
|
36
|
12,5
|
6,0
|
14
|
9
|
5,5
|
56
|
51,90
|
53,3
|
M36x3
|
M20
|
21,0
|
28,0
|
110
|
82
|
82
|
54
|
53
|
36
|
12,5
|
6,0
|
14
|
9
|
5,5
|
60
|
54,75
|
56,5
|
M42x3
|
M20
|
21,0
|
28,0
|
140
|
105
|
105
|
70
|
53
|
36
|
12,5
|
6,0
|
16
|
10
|
6,0
|
63
|
57,75
|
59,5
|
M42x3
|
M20
|
21,0
|
28,0
|
140
|
105
|
105
|
70
|
53
|
36
|
12,5
|
6,0
|
16
|
10
|
6,0
|
65
|
59,75
|
61,5
|
M42x3
|
M20
|
21,0
|
28,0
|
140
|
105
|
105
|
70
|
53
|
36
|
12,5
|
6,0
|
16
|
10
|
6,0
|
70
|
64,75
|
66,5
|
M48x3
|
M24
|
25,0
|
36,0
|
140
|
105
|
105
|
70
|
63
|
40
|
14,0
|
9,5
|
18
|
11
|
7,0
|
| |
Tiêu chuẩn đầu trục trụ
Thực hiện theo 2 phương án: 1 – dài; 2 – ngắn.
Then cho phương án 1:
- Theo bán nguyệt với d 14 мм;
- Then bằng với d > 12 мм
Theo cho phương án 2:
- Then bằng khi d 30 мм;
- Then bằng cao khi d > 30 мм;
|
d
|
L
|
r
|
c
|
|
d
|
L
|
r
|
c
|
|
d
|
L
|
r
|
c
|
Phương án
|
Phương án
|
Phương án
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
6
|
16
|
-
|
0,4
|
0.2
|
16
|
40
|
28
|
1,0
|
0,6
|
40
|
110
|
82
|
2,0
|
1,6
|
7
|
16
|
-
|
0,4
|
0.2
|
18
|
40
|
28
|
1,0
|
0,6
|
45
|
110
|
82
|
2,0
|
1,6
|
8
|
20
|
-
|
0,4
|
0,4
|
20
|
50
|
30
|
1,6
|
1,0
|
50
|
110
|
82
|
2,5
|
2,0
|
9
|
20
|
-
|
0,4
|
0,4
|
22
|
50
|
36
|
1,6
|
1,0
|
55
|
110
|
82
|
2,5
|
2,0
|
10
|
23
|
20
|
0,6
|
0,4
|
25
|
60
|
42
|
1,6
|
1,0
|
60
|
140
|
105
|
2,5
|
2,0
|
11
|
23
|
20
|
0,6
|
0,4
|
28
|
60
|
42
|
1,6
|
1,0
|
70
|
140
|
105
|
2,5
|
2,0
|
12
|
30
|
25
|
1,0
|
0,6
|
32
|
80
|
58
|
2,0
|
1,6
|
80
|
170
|
130
|
3,0
|
2,5
|
14
|
30
|
25
|
1,0
|
0,6
|
36
|
80
|
58
|
2,0
|
1,6
|
90
|
170
|
130
|
3,0
|
2,5
|
| |
Tiêu chuẩn xích TCVN 6374 : 1998
TIÊU CHUẨN XÍCH TCVN 6374 : 1998
Ký hiệu bước
|
Bước
|
Đường kính con lăn
|
Khoảng cách giữa các má trong
|
Chiều sâu đường xích
|
Lỗ bạc lót
|
Chiều sâu đường xích
|
Chiều rộng má ngoài hoặ trung gian
|
Chiều rộng má trong
|
Kích thước mắt khuỷu (1)
|
Bước ngang
|
Chiều rộng mắt trong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
p
|
d1
|
b1
|
d1
|
d3
|
h1
|
h2
|
h3
|
l1
|
l2
|
c
|
p1
|
b
|
|
max
|
min
|
max
|
min
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
|
|
|
|
05B
|
9
|
9
|
3
|
2.31
|
2.36
|
7.37
|
7.11
|
7.11
|
2.71
|
3.71
|
0.06
|
5.64
|
4.77
|
|
06B
|
9,525
|
8.35
|
5.72
|
9.28
|
9.33
|
8.52
|
8.28
|
8.26
|
4.32
|
4.32
|
0.06
|
10.24
|
8.53
|
|
08A
|
12.7
|
7.92
|
7.85
|
9.98
|
4
|
12.33
|
12.07
|
10.41
|
5.28
|
6.1
|
0.08
|
14.98
|
11.18
|
|
08B
|
12.7
|
8.51
|
7.75
|
4.45
|
4.5
|
12.07
|
11.81
|
10.92
|
5.88
|
6.12
|
0.08
|
13.92
|
11.3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
O81
|
12.7
|
7.75
|
9.9
|
3.88
|
9.71
|
10.17
|
9.91
|
9.91
|
5.38
|
5.36
|
0.08
|
-
|
5.8
|
|
O83
|
12.7
|
7.75
|
4.88
|
4.08
|
4.14
|
10.56
|
10.3
|
10.3
|
5.36
|
5.38
|
0.08
|
-
|
7.9
|
|
O84
|
12.7
|
7.75
|
4.88
|
4.09
|
4.14
|
12.41
|
11.15
|
11.15
|
5.77
|
5.77
|
0.08
|
-
|
9.8
|
|
O85
|
12.7
|
7.77
|
8.25
|
3.58
|
2.63
|
10.15
|
9.91
|
9.91
|
5.28
|
6.1
|
0.08
|
-
|
9.07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10A
|
19,875
|
10.18
|
9.4
|
5.09
|
5.12
|
15.35
|
15.08
|
13.03
|
6.6
|
7.82
|
0.1
|
18.11
|
12.84
|
|
10B
|
19,875
|
10.18
|
9.05
|
5.08
|
5.13
|
14.99
|
14.73
|
13.72
|
7.11
|
7.87
|
0.1
|
16.59
|
13.28
|
|
12A
|
19.05
|
11.91
|
12.37
|
5.96
|
5.98
|
18.34
|
16.08
|
15.62
|
7.9
|
9.14
|
0.1
|
22.78
|
17.75
|
|
12B
|
19.05
|
12.07
|
11.68
|
5.72
|
5.77
|
18.39
|
16.13
|
16.13
|
8.93
|
8.23
|
0.1
|
19.46
|
19.82
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18A
|
25.4
|
19.88
|
19.79
|
7.94
|
7.98
|
24.39
|
24.13
|
30.83
|
10.54
|
12.19
|
0.13
|
29.29
|
22.81
|
|
18B
|
25.4
|
15.88
|
17.02
|
8.28
|
8.33
|
21.34
|
21.08
|
21.08
|
11.15
|
11.15
|
0.13
|
31.88
|
26.45
|
|
20A
|
31.75
|
19.05
|
18.9
|
9.36
|
9.58
|
30.48
|
30.18
|
26.04
|
13.16
|
15.24
|
0.15
|
35.76
|
27.46
|
|
20B
|
31.75
|
19.05
|
19.38
|
10.18
|
0.24
|
28.88
|
26.42
|
28.42
|
12.89
|
12.89
|
0.15
|
36.45
|
29.01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24A
|
38.1
|
22.23
|
23.22
|
11.11
|
11.14
|
36.35
|
38.2
|
31.24
|
15.8
|
16.26
|
0.18
|
45.14
|
35.46
|
|
24B
|
38.1
|
23.4
|
29.4
|
14.63
|
14.68
|
33.73
|
33.4
|
39.4
|
12.33
|
17.55
|
0.18
|
46.36
|
37.92
|
|
28A
|
44.45
|
25.4
|
25.22
|
12.71
|
12.74
|
42.67
|
42.24
|
38.49
|
18.42
|
21.71
|
0.2
|
48.87
|
39.18
|
|
|
44.45
|
27.94
|
30.99
|
15.9
|
15.93
|
97.48
|
37.08
|
37.08
|
19.51
|
19.31
|
0.2
|
59.56
|
46.56
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32A
|
50.8
|
28.58
|
31.55
|
14.29
|
14.31
|
48.74
|
48.26
|
11.88
|
21.03
|
24.33
|
0.2
|
58.55
|
45.21
|
|
32B
|
50.8
|
29.21
|
30.99
|
17.81
|
17.86
|
42.72
|
42.29
|
42.29
|
22.2
|
22.2
|
0.2
|
58.55
|
45.57
|
|
36A
|
57.15
|
35.71
|
35.48
|
17.46
|
17.49
|
54.88
|
54.31
|
46.86
|
23.85
|
27.36
|
0.2
|
65.84
|
50.58
|
|
40A
|
63.5
|
39.68
|
37.85
|
19.85
|
19.87
|
80.93
|
50.33
|
52.07
|
28.24
|
20.35
|
0.7
|
71.35
|
54.89
|
|
40B
|
63.5
|
39.97
|
38.1
|
22.89
|
22.94
|
53.49
|
52.96
|
52.98
|
27.76
|
27.78
|
0.7
|
72.29
|
55.75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48A
|
76.2
|
47.63
|
47.95
|
23.81
|
23.84
|
73.13
|
72.39
|
67.48
|
31.45
|
36.4
|
0.2
|
87.83
|
57.82
|
|
48B
|
78.2
|
48.28
|
43.72
|
29.24
|
29.29
|
84.52
|
53.88
|
63.88
|
32.45
|
39.45
|
0.2
|
91.21
|
70.56
|
|
56B
|
88.9
|
53.88
|
53.34
|
34.32
|
34.37
|
78.64
|
77.89
|
77.89
|
10.81
|
40.81
|
0.2
|
106.6
|
81.33
|
|
64B
|
101.8
|
83.5
|
80.96
|
39.4
|
39.45
|
91.08
|
50.17
|
90.17
|
47.07
|
47.02
|
0.2
|
119.89
|
92.02
|
|
72B
|
114.3
|
72.99
|
68.38
|
44.48
|
44.53
|
104.87
|
103.83
|
103.63
|
57.37
|
53.37
|
0.7
|
126.27
|
103.81
|
|
TIÊU CHUẨN XÍCH TCVN 6374 : 1998 (TIẾP TỤC)
Ký hiệu bước
|
Bước
|
Khoảng cách giữa các má ngoài
|
Chiều dài chốt đỡ
|
Kích thước chi tiết kẹp chặt
|
Lực đo
|
Độ bền kéo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 dãy
|
2 dãy
|
3 dãy
|
|
1 dãy
|
2 dãy
|
3 dãy
|
1 dãy
|
2 dãy
|
3 dãy
|
|
|
|
p
|
b
|
b
|
b
|
b
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
|
|
N
|
kN
|
|
|
05B
|
9
|
4.9
|
8.6
|
14.3
|
19.9
|
3.1
|
50
|
100
|
150
|
4.4
|
7.8
|
11.1
|
|
06B
|
9,525
|
8.26
|
13.5
|
23.8
|
34
|
3.3
|
70
|
140
|
210
|
8.9
|
16.8
|
24.9
|
|
08A
|
12.7
|
11.23
|
17.8
|
32.3
|
40.7
|
3.9
|
120
|
250
|
370
|
13.8
|
22.0
|
41.4
|
|
08B
|
12.7
|
11.43
|
17.0
|
98
|
44.9
|
3.9
|
120
|
250
|
370
|
17.9
|
38.8
|
44.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
O81
|
12.7
|
5.83
|
10.2
|
-
|
-
|
1.5
|
125
|
-
|
-
|
8
|
-
|
-
|
|
O83
|
12.7
|
8.03
|
12.9
|
-
|
-
|
1.5
|
125
|
-
|
-
|
11.8
|
-
|
-
|
|
O84
|
12.7
|
8.93
|
14.6
|
-
|
-
|
1.5
|
125
|
-
|
-
|
13.8
|
-
|
-
|
|
O85
|
12.7
|
9.2
|
14
|
-
|
-
|
1.52
|
125
|
-
|
-
|
8.7
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10A
|
19,875
|
13.39
|
21.8
|
35.9
|
57.9
|
4.1
|
200
|
390
|
590
|
21.0
|
43.8
|
65.4
|
|
10B
|
19,875
|
13.41
|
19.6
|
36.2
|
53.8
|
4.1
|
200
|
390
|
590
|
22.2
|
44.3
|
66.7
|
|
12A
|
19.05
|
17.81
|
26.9
|
49.8
|
72.6
|
4.6
|
280
|
580
|
840
|
31.7
|
62.3
|
83.4
|
|
12B
|
19.05
|
15.75
|
22.7
|
42.2
|
81.7
|
4.6
|
280
|
580
|
840
|
28.9
|
37.8
|
88.7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18A
|
25.4
|
22.66
|
33.5
|
82.7
|
93.9
|
5.4
|
500
|
1000
|
1450
|
55.0
|
111.2
|
186.8
|
|
18B
|
25.4
|
23.38
|
36.1
|
68
|
99.9
|
5.4
|
500
|
1000
|
1450
|
80
|
108
|
188
|
|
20A
|
31.75
|
27.32
|
41.1
|
77
|
112
|
6.1
|
780
|
1580
|
2340
|
85.7
|
173.5
|
280.2
|
|
20B
|
31.75
|
29.14
|
43.2
|
79.7
|
116.7
|
6.1
|
780
|
1580
|
2340
|
93
|
170
|
290
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24A
|
38.1
|
35.51
|
50.6
|
98.9
|
141.7
|
5.8
|
110
|
2220
|
3340
|
124.8
|
249.1
|
373.7
|
|
24B
|
38.1
|
36.05
|
51.4
|
101.8
|
150.2
|
8.6
|
1110
|
2220
|
3340
|
160
|
286
|
425
|
|
28A
|
44.45
|
37.24
|
51.9
|
103.6
|
152.4
|
7.4
|
1510
|
3020
|
4340
|
160
|
332.1
|
507.1
|
|
|
44.45
|
46.71
|
53.1
|
124.7
|
184.3
|
7.4
|
1510
|
3020
|
4340
|
200
|
360
|
530
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32A
|
50.8
|
45.26
|
65.5
|
124.2
|
182.9
|
7.8
|
2000
|
4000
|
6010
|
232.4
|
444.8
|
867.2
|
|
32B
|
50.8
|
45.7
|
57.4
|
126
|
184.5
|
7.8
|
2000
|
4000
|
6010
|
250
|
450
|
870
|
|
36A
|
57.15
|
50.88
|
73.9
|
140
|
208
|
9.1
|
2870
|
5340
|
8010
|
280.2
|
580.5
|
940.7
|
|
40A
|
63.5
|
54.94
|
80.3
|
151.9
|
223.9
|
10.2
|
3110
|
6230
|
9340
|
347
|
680.9
|
104.9
|
|
40B
|
63.5
|
55.86
|
82.6
|
154.9
|
227.2
|
10.2
|
3110
|
6230
|
9340
|
395
|
830
|
950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48A
|
76.2
|
67.97
|
95.5
|
183.4
|
271.3
|
10.5
|
4450
|
8900
|
13340
|
500.4
|
1000.8
|
1301.3
|
|
48B
|
78.2
|
70.69
|
99.1
|
190.4
|
281.8
|
10.5
|
4450
|
8900
|
13340
|
560
|
1000
|
1500
|
|
56B
|
88.9
|
81.49
|
114.6
|
221.2
|
-
|
11.7
|
6080
|
12180
|
-
|
690
|
1000
|
2240
|
|
64B
|
101.8
|
92.15
|
130.9
|
250.8
|
-
|
13
|
7980
|
15920
|
-
|
1125
|
2000
|
3000
|
|
72B
|
114.3
|
103.94
|
267.5
|
283.7
|
-
|
14.3
|
10100
|
70190
|
-
|
1460
|
2300
|
3750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Tiêu chuẩn Ren TCVN 7292 2003
ĐưỜng kính / bưỚc ren danh nghĩa TCVN 7292 : 2003 ISO 261 : 1998
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước tính bằng milimét
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính danh nghĩa D.d
|
Bước ren, p
|
|
Cột 1
lựa chọn thứ 1
|
Cột 2
lựa chọn thứ 2
|
Cột 3
lựa chọn thứ 3
|
Lớn
|
nhỏ
|
|
3
|
2
|
1,5
|
1,25
|
1
|
0,75
|
0,5
|
0,35
|
0,25
|
0,2
|
|
1
|
|
|
0,25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,2
|
|
1,2
|
1,1
1,4
|
|
0,25
0,25
0,3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,2
0,2
0,2
|
|
1,6
2
|
1,8
|
|
0,35
0,35
0,4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,25
|
0,2
0,2
|
|
2,5
3
|
2,2
|
|
0,45
0,45
0,5
|
|
|
|
|
|
|
|
0,35
0,35
|
0,25
|
|
|
4
|
3,5
4,5
|
|
0,6
0,7
0,75
|
|
|
|
|
|
|
0,5
0,5
|
0,35
|
|
|
|
5
6
|
|
5,5
|
0,8
1
|
|
|
|
|
|
0,75
|
0,5
0,5
|
|
|
|
|
8
|
7
|
9
|
1
1,25
1,25
|
|
|
|
|
1
1
|
0,75
0,75
0,75
|
|
|
|
|
|
10
12
|
|
11
|
1,5
1,5
1,75
|
|
|
1,5
|
1,25
1,25
|
1
1
1
|
0,75
0,75
|
|
|
|
|
|
16
|
14
|
15
|
2
2
|
|
|
1,5
1,5
1,5
|
1,25 a
|
1
1
1
|
|
|
|
|
|
|
20
|
18
|
17
|
2,5
2,5
|
|
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
|
1
1
1
|
|
|
|
|
|
|
24
|
22
|
25
|
2,5
3
|
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
|
1
1
1
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
26
28
|
3
|
|
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
|
1
1
|
|
|
|
|
|
|
30
|
33
|
32
|
3,5
3,5
|
(3)
(3)
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
36
|
39
|
35 b
38
|
4
4
|
3
3
|
2
2
|
1,5
1,5
1,5
1,5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tiếp tục)
Đường kính danh nghĩa D.d
|
Bước ren P
|
Cột 1
lựa chọn thứ 1
|
Cột 2
lựa chọn thứ 2
|
Cột 3
lựa chọn thứ 3
|
Lớn
|
nhỏ
|
8
|
6
|
4
|
3
|
2
|
1,5
|
42
|
45
|
40
|
4,5
4,5
|
|
|
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
48
|
52
|
50
|
5
5
|
|
|
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
56
|
|
55
58
|
5,5
|
|
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
64
|
60
|
62
|
5,5
6
|
|
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
|
68
|
65
70
|
6
|
|
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
72
|
76
|
75
|
|
|
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
1,5
1,5
1,5
|
80
|
|
78
82
|
|
|
6
|
4
|
3
|
2
2
2
|
1,5
|
90
|
85
95
|
|
|
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
|
100
110
|
105
|
|
|
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
|
125
|
115
120
|
|
|
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
|
140
|
130
|
135
|
|
8
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
2
|
|
|
150
|
145
155
|
|
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
2
2
|
|
160
|
170
|
165
|
|
8
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
|
|
180
|
|
175
185
|
|
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
|
|
200
|
190
|
195
|
|
8
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
|
|
(Tiếp tục)
Đường kính danh nghĩa D.d
|
Bước ren P
|
Cột 1
lựa chọn thứ 1
|
Cột 2
lựa chọn thứ 2
|
Cột 3
lựa chọn thứ 3
|
Lớn
|
nhỏ
|
8
|
6
|
4
|
3
|
2
|
1,5
|
|
210
|
205
215
|
|
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
|
|
220
|
|
225
230
|
|
8
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
|
|
|
240
|
235
245
|
|
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
3
3
3
|
|
|
250
|
260
|
255
|
|
8
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
|
|
|
|
|
265
270
275
|
|
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
|
|
|
280
|
|
285
290
|
|
8
8
|
6
6
6
|
4
4
4
|
|
|
|
|
300
|
295
|
|
8
|
6
6
|
4
4
|
|
|
|
a Chỉ dùng cho buji (nếu đánh lửa) của động cơ
|
b Chỉ dùng cho đai ốc hãm đối với ổ bi
|
| |
|
Tiêu chuẩn Ổ trượt ISO
TIÊU CHUẨN CHUNG
STT
|
Ký hiệu tiêu chuẩn
|
Tên tiêu chuẩn
|
1
|
ISO 21107:2004
Rolling bearings and spherical plain bearings -- Search structure for electronic media -- Characteristics and performance criteria identified by attribute vocabulary
|
Ổ lăn và ổ trượt cầu – Lựa chọn kết cấu cho điện tử - Thuật ngữ mô tả đặc tính và điều kiện ứng dụng tiêu chuẩn
|
Ổ TRƯỢT
STT
|
Ký hiệu tiêu chuẩn
|
Tên tiêu chuẩn
|
1
|
ISO 2795:1991
Plain bearings -- Sintered bushes -- Dimensions and tolerances
|
Ổ trượt – bạc lót thiêu kết – Kích thước và dung sai.
|
2
|
ISO 3547-1:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 1: Dimensions
|
Ổ trượt – bạc lót ghép – Phần 1: Kích thước
|
3
|
ISO 3547-2:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 2: Test data for outside and inside diameters
|
Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 2: Dữ liệu kiểm tra cho đường kính trong và đường kính ngoài
|
4
|
ISO 3547-3:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 3: Lubrication holes, grooves and indentations
|
Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 3: Lỗ, rãnh và đường viền bôi trơn
|
5
|
ISO 3547-4:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 4: Materials
|
Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 4: Vật liệu
|
6
|
ISO 3547-5:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 5: Checking the outside diameter
|
Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 5: Kiểm tra đường kính ngoài.
|
7
|
ISO 3547-6:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 6: Checking the inside diameter
|
Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 6: Kiểm tra đường kính trong
|
8
|
ISO 3547-7:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 7: Measurement of wall thickness of thin-walled bushes
|
Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 7: Đo lường chiều dày thành của ống lót thành mỏng
|
9
|
ISO 3548-1:1999
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Tolerances, design features and methods of test
|
Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Dung sai, chức năng thiết kế và phưong pháp kiểm tra
|
10
|
ISO 3548-2:2009
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 2: Measurement of wall thickness and flange thickness
|
Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 2: Đo lường chiều dày thành và chiều dày vai
|
11
|
ISO/CD 3548-3
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 3: Measurement of peripheral length
|
Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 3: Đo lường kích thước biên
|
12
|
ISO 4378-1:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 1: Design, bearing materials and their properties
|
Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 1: Thiết kế, vật liệi ổ và tính chất của chúng
|
13
|
ISO 4378-2:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 2: Friction and wear
|
Ổ trượt – Điều kiện , định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 2: Ma sát và mạ
|
14
|
ISO 4378-3:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 3: Lubrication
|
Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 3: Bôi trơn
|
15
|
ISO 4378-4:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 4: Basic symbols
|
Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 4: Ký hiệu cơ bản
|
16
|
ISO 4378-5:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 5: Application of symbols
|
Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 5: Ký hiệu cơ bản
|
17
|
ISO/DTR 4378-6
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 6: Abbreviations
|
Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 6: Những chữ viết tắt
|
18
|
ISO 4379:1993
Plain bearings -- Copper alloy bushes
|
Ổ trượt - Ống lót hợp kim đồng
|
19
|
ISO 4381:2000
Plain bearings -- Lead and tin casting alloys for multilayer plain bearings
|
Ổ trượt – hợp kim đúc chì và thiết cho ổ trượt nhiều lớp
|
20
|
ISO 4382-1:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings
|
Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 1: Hợp kim đúc đồng cho ổ trượt dạng một khối và nhiều lớp dày
|
21
|
ISO 4382-2:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings
|
Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 2: Hơp kim đồng rèn cho ổ trượt một khối
|
22
|
ISO 4383:2000
Plain bearings -- Multilayer materials for thin-walled plain bearings
|
Ổ trượt – Vật liệu nhiều lớp cho ổ trượt thành mỏng
|
23
|
ISO 4384-1:2000
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 1: Compound materials
|
Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 1: Hợp kim
|
24
|
ISO/DIS 4384-1
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 1: Multilayer bearings materials
|
Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 1: Vật liệu ổ trượt nhiều lớp
|
25
|
ISO 4384-2:1982
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 2: Solid materials
|
Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 2: Vật liệu khối
|
26
|
ISO 4385:1981
Plain bearings -- Compression testing of metallic bearing materials
|
Ổ trượt – Kiểm tra kéo nén cho vật liệu kim loại làm ổ trượt
|
27
|
ISO 4386-1:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 1: Non-destructive ultrasonic testing of bond
|
Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 1: Kiểm tra không phá hủy bằng siêu âm cho mối ghép
|
28
|
ISO 4386-2:1982
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 2: Destructive testing of bond for bearing metal layer thicknesses greater than or equal to 2 mm
|
Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 2: Kiểm tra phá hủy mối ghé cho lớp kim loại làm ổ trượt có chiều dày lớn hơn hoặc bằng 2mm
|
29
|
ISO 4386-3:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 3: Non-destructive penetrant testing destructive penetrant
|
Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 3: Kiểm tra không phá hủy bằng chất thấm
|
30
|
ISO 6279:2006
Plain bearings -- Aluminium alloys for solid bearings
|
Ổ trượt – Hợp kim nhôm cho ổ trượt một khối
|
31
|
ISO 6280:1981
Plain bearings -- Requirements on backings for thick-walled multilayer bearings
|
Ổ trượt – Yêu cầu về lớp lót cho ổ trượt nhiều lớp dày.
|
32
|
ISO 6281:2007
Plain bearings -- Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs
|
Ổ trượt – Kiểm tra dưới điều kiện thủy động và bôi trơn hỗn hợp trong thiết bị thí nghiệm
|
33
|
ISO 6282:1983
Plain bearings -- Metallic thin-walled half bearings -- Determination of the sigma 0,01*-limit
|
Ổ trượt - Ổ nửa thành kim loại mỏng – Xác định giá trị sigma 0,01*
|
34
|
ISO 6524:1992
Plain bearings -- Thin-walled half-bearings -- Checking of peripheral length
|
Ổ trượt - Ổ trượt nửa thành dày – Kiểm tra chiều dài ngoại vi
|
35
|
ISO 6525:1983
Plain bearings -- Ring type thrust washers made from strip -- Dimensions and tolerances
|
Ổ trượt – Vòng đệm chặn loại nhiều dãy – Kích thước và dung sai
|
36
|
ISO 6526:1983
Plain bearings -- Pressed bimetallic half thrust washers -- Features and tolerances
|
Ổ trượt – Vòng đệm chặn làm bằng vật liệu bán lưỡng kim – Chức năng và dung sai
|
37
|
ISO 6691:2000
Thermoplastic polymers for plain bearings -- Classification and designation
|
Vật liệu tổng hợp nhiệt dẻo cho ổ trượt – Phân loại và ký hiệu.
|
38
|
ISO 6811:1998
Spherical plain bearings -- Vocabulary
|
Ổ trượt cầu – Từ vựng
|
39
|
ISO 7146-1:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 1: General
|
Ổ trượt – Hình dạng và đặc trựng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 1: Khái niệm chung
|
40
|
ISO 7146-2:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures
|
Ổ trượt – Hình dạng và đặc trưng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 2 : Lỗi tạo vết nứt và cách khắc phục
|
41
|
ISO 7148-1:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 1: Testing of bearing metals
|
Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 1: Kiểm tra kim loại làm ổ truợt
|
42
|
ISO 7148-2:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 2: Testing of polymer-based bearing materials
|
Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 2: Kiểm tra vật liệu nền polyme làm ổ truợt
|
43
|
ISO 7902-1:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 1: Calculation procedure
|
Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 1: Phương pháp tính toán
|
44
|
ISO 7902-2:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 2: Functions used in the calculation procedure
|
Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 2: Các công thức trong quá trình tính toán
|
45
|
ISO 7902-3:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 3: Permissible operational parameters
|
Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 3: Thông số làm việc cho phép
|
46
|
ISO 7905-1:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication
|
Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trong phòng thí nghiệm và ứng dụng dưới điều kiện bôi trơn thủy động
|
47
|
ISO 7905-2:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material
|
Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 2: Kiểm tra một vật mẫu của vật liệu làm ổ trượt bằng kim loại
|
48
|
ISO 7905-3:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material
|
Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 3: Kiểm tra trên dãy mặt phẳng của vật liệu kim loại nhiều lớp làm ổ trượt
|
49
|
ISO 7905-4:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 4: Tests on half-bearings of a metallic multilayer bearing material
|
Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 4: Kiểm tra nửa ổ của một vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp
|
50
|
ISO 10129:2006
Plain bearings -- Testing of bearing metals -- Resistance to corrosion by lubricants under static conditions
|
Ổ trượt – Kiểm tra kim loại làm ổ trượt – Độ chống ăn mòn nhờ bôi trơn dưới điều kiện ma sát.
|
51
|
ISO 11687-1:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 1: Pillow blocks
|
Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 1: Ổ đỡ trục
|
52
|
ISO 11687-2:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 2: Side flange bearings
|
Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 2: Ổ có gờ bên cạnh
|
53
|
ISO 11687-3:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 3: Centre flange bearings
|
Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 3: Ổ có gờ trung tâm
|
54
|
ISO 12128:2001
Plain bearings -- Lubrication holes, grooves and pockets -- Dimensions, types, designation and their application to bearing bushes
|
Ổ trượt – Lỗ, rãnh và hốc bôi trơn – Kích thước, phân loại, ký hiệu và ứng dụng của chúng vào vòng lót ổ
|
55
|
ISO 12129-1:1995
Plain bearings -- Part 1: Fits
|
Ổ trượt – Phần 1: Lắp ghép
|
56
|
ISO 12129-2:1995
Plain bearings -- Part 2: Tolerances on form and position and surface roughness for shafts, flanges and thrust collars
|
Ổ trượt – Phần 2: Dung sai hình dạng và vị trí và nhám bề mặt của trục, mặt bích và vòng chặn
|
57
|
ISO 12130-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of tilting pad thrust bearings
|
Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 1: Tính toán ổ đỡ tự lựa
|
58
|
ISO 12130-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for calculation of tilting pad thrust bearings
|
Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 2: Công thức tính toán ổ đỡ tự lựa
|
59
|
ISO 12130-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of tilting pad thrust bearings
|
Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 3: Các trị số hướng dẫn trong tính toán ổ đỡ tự lựa
|
60
|
ISO 12131-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of thrust pad bearings
|
Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 1: Tính toán ổ chặn
|
61
|
ISO 12131-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for the calculation of thrust pad bearings
|
Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 2: Các công thức tính toán ổ chặn
|
62
|
ISO 12131-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of thrust pad bearings
|
Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 3: Các trị số hướng dẫn trong tính toán ổ chặn
|
63
|
ISO 12132:1999
Plain bearings -- Quality assurance of thin- walled half bearings -- Design FMEA
|
Ổ trượt – Đảm bảo chất lượng của ổ trượt nửa thành mỏng – Thiết kế FMEA
|
64
|
ISO 12167-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves
|
Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 1: Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát
|
65
|
ISO 12167-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves
|
Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 2: Các giá trị đặc trưng trong tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát
|
66
|
ISO 12168-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves
|
Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động không có rãnh thoát – Phần 1: Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát
|
67
|
ISO 12168-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves
|
Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 2: Các giá trị đặc trưng trong tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát
|
68
|
ISO 12240-1:1998
Spherical plain bearings -- Part 1: Radial spherical plain bearings
|
Ổ trượt cầu – Phần 1: Bán kính của ổ truợt cầu
|
69
|
ISO 12240-2:1998
Spherical plain bearings -- Part 2: Angular contact radial spherical plain bearings
|
Ổ trượt cầu – Phần 2: Góc tiếp xúc bán kính ổ trượt cầu
|
70
|
ISO 12240-3:1998
Spherical plain bearings -- Part 3: Thrust spherical plain bearings
|
Ổ trượt cầu – Phần 3: Ổ trượt cầu chặn
|
71
|
ISO 12240-4:1998
Spherical plain bearings -- Part 4: Spherical plain bearing rod ends
|
Ổ trượt cầu – Phần 4: Ổ trượt cầu có đế
|
72
|
ISO 12301:2007
Plain bearings -- Quality control techniques and inspection of geometrical and material quality characteristics
|
Ổ trượt – Kỹ thuật quản lý chất lượng và kiểm tra hình dạng và các đặc trưng chất lượng vật liệu
|
73
|
ISO 12302:1993
Plain bearings -- Quality characteristics -- Statistical process control (SPC)
|
Ổ trượt – Đặc trưng chất lượng – Điều khiển quá trình thống kê (SPC)
|
74
|
ISO 12303:1995
Plain bearings -- Quality characteristics -- Calculation of machine and process capabilities
|
Ổ trượt – Đặc trưng chất lượng – Tính toán máy và khả năng thực hiện.
|
75
|
ISO 12308:1994
Plain bearings -- Quality assurance -- Sample types -- Definitions, applications and testing
|
Ổ trượt – Quản lý chất lượng – Loại đơn giản – Định nghĩa, ứng dụng và kiểm tra
|
76
|
ISO 13778:1999
Plain bearings -- Quality assurance of thin-walled half bearings -- Selective assembly of bearings to achieve a narrow clearance range
|
Ổ trượt – Quản lý chất lượng ổ trượt nửa thành mỏng – Lựa chọn lắp ghép ổ trượt đạt yêu cầu khe hở hẹp
|
77
|
ISO/CD 13939
Foil bearings -- Test methods for oil-less foil journal bearings
|
Bạc lá – Phương pháp kiểm tra bạc lá đỡ ít dầu
|
78
|
ISO/DIS 14287
Plain bearings -- Pad materials for tilting pad bearings
|
Ổ trượt – Vật liệu nền cho bạc đỡ tự lựa
|
79
|
ISO 16287:2005
Plain bearings -- Thermoplastic bushes -- Dimensions and tolerances
|
Ổ trượt - Ống đệm nhựa dẻo – Kích thước và dung sai
|
80
|
ISO/TR 27507:2010
Plain bearings -- Recommendations for automotive crankshaft bearing environments
|
Ổ trượt – Yêu cầu môi trường làm việc của ổ đỡ trục khuỷu ô tô
|
| |
|
Chuyển đến trang 1, 2, 3, 4, 5 [sau]