Trang chủ » Các môn học» Chi tiết máy » Tiêu chuẩn chi tiết máy » Tiêu chuẩn Ổ trượt ISO

Tiêu chuẩn Ổ trượt ISO
2012-09-02 06:37:14


TIÊU CHUẨN CHUNG

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

 

1

ISO 21107:2004
Rolling bearings and spherical plain bearings -- Search structure for electronic media -- Characteristics and performance criteria identified by attribute vocabulary

 

Ổ lăn và ổ trượt cầu – Lựa chọn kết cấu cho điện tử -  Thuật ngữ mô tả đặc tính và điều kiện ứng dụng tiêu chuẩn

 Ổ TRƯỢT

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 2795:1991
Plain bearings -- Sintered bushes -- Dimensions and tolerances

Ổ trượt – bạc lót thiêu kết – Kích thước và dung sai.

2

ISO 3547-1:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 1: Dimensions

Ổ trượt – bạc lót ghép – Phần 1: Kích thước

3

ISO 3547-2:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 2: Test data for outside and inside diameters

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 2: Dữ liệu kiểm tra cho đường kính trong và đường kính ngoài

4

ISO 3547-3:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 3: Lubrication holes, grooves and indentations

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 3: Lỗ, rãnh và đường viền bôi trơn

5

ISO 3547-4:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 4: Materials

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 4: Vật liệu

6

ISO 3547-5:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 5: Checking the outside diameter

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 5: Kiểm tra đường kính ngoài.

7

ISO 3547-6:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 6: Checking the inside diameter

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 6: Kiểm tra đường kính trong

8

ISO 3547-7:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 7: Measurement of wall thickness of thin-walled bushes

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 7: Đo lường chiều dày thành của ống lót thành mỏng

9

ISO 3548-1:1999
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Tolerances, design features and methods of test

Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Dung sai, chức năng thiết kế và phưong pháp kiểm tra

10

ISO 3548-2:2009
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 2: Measurement of wall thickness and flange thickness

Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 2: Đo lường chiều dày thành và chiều dày vai

11

ISO/CD 3548-3
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 3: Measurement of peripheral length

Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 3: Đo lường kích thước biên

12

ISO 4378-1:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 1: Design, bearing materials and their properties

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 1: Thiết kế, vật liệi ổ và tính chất của chúng

13

ISO 4378-2:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 2: Friction and wear

Ổ trượt – Điều kiện , định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 2: Ma sát và mạ

14

ISO 4378-3:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 3: Lubrication

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 3: Bôi trơn

15

ISO 4378-4:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 4: Basic symbols

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 4: Ký hiệu cơ bản

16

ISO 4378-5:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 5: Application of symbols

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 5: Ký hiệu cơ bản

 

17

 

ISO/DTR 4378-6
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 6: Abbreviations

 

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 6: Những chữ viết tắt

18

ISO 4379:1993
Plain bearings -- Copper alloy bushes

Ổ trượt - Ống lót hợp kim đồng

19

ISO 4381:2000
Plain bearings -- Lead and tin casting alloys for multilayer plain bearings

Ổ trượt – hợp kim đúc chì và thiết cho ổ trượt nhiều lớp

20

ISO 4382-1:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings

Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 1: Hợp kim đúc đồng cho ổ trượt dạng một khối và nhiều lớp dày

21

ISO 4382-2:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings

Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 2: Hơp kim đồng rèn cho ổ trượt một khối

22

ISO 4383:2000
Plain bearings -- Multilayer materials for thin-walled plain bearings

Ổ trượt – Vật liệu nhiều lớp cho ổ trượt thành mỏng

23

ISO 4384-1:2000
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 1: Compound materials

Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 1: Hợp kim

24

ISO/DIS 4384-1
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 1: Multilayer bearings materials

Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 1: Vật liệu ổ trượt nhiều lớp

25

ISO 4384-2:1982
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 2: Solid materials

Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 2: Vật liệu khối

26

ISO 4385:1981
Plain bearings -- Compression testing of metallic bearing materials

Ổ trượt – Kiểm tra kéo nén cho vật liệu kim loại làm ổ trượt

27

ISO 4386-1:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 1: Non-destructive ultrasonic testing of bond

Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 1: Kiểm tra không phá hủy bằng siêu âm cho mối ghép

28

ISO 4386-2:1982
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 2: Destructive testing of bond for bearing metal layer thicknesses greater than or equal to 2 mm

Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 2: Kiểm tra phá hủy mối ghé cho lớp kim loại làm ổ trượt có chiều dày lớn hơn hoặc bằng 2mm

29

ISO 4386-3:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 3: Non-destructive penetrant testing destructive penetrant

Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 3: Kiểm tra không phá hủy bằng chất thấm

30

ISO 6279:2006
Plain bearings -- Aluminium alloys for solid bearings

Ổ trượt – Hợp kim nhôm cho ổ trượt một khối

31

ISO 6280:1981
Plain bearings -- Requirements on backings for thick-walled multilayer bearings

Ổ trượt – Yêu cầu về lớp lót cho ổ trượt nhiều lớp dày.

32

ISO 6281:2007
Plain bearings -- Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs

Ổ trượt – Kiểm tra dưới điều kiện thủy động và bôi trơn hỗn hợp trong thiết bị thí nghiệm

33

ISO 6282:1983
Plain bearings -- Metallic thin-walled half bearings -- Determination of the sigma 0,01*-limit

Ổ trượt - Ổ nửa thành kim loại mỏng – Xác định giá trị sigma 0,01*

34

ISO 6524:1992
Plain bearings -- Thin-walled half-bearings -- Checking of peripheral length

Ổ trượt - Ổ trượt nửa thành dày – Kiểm tra chiều dài ngoại vi

35

ISO 6525:1983
Plain bearings -- Ring type thrust washers made from strip -- Dimensions and tolerances

Ổ trượt – Vòng đệm chặn loại nhiều dãy – Kích thước và dung sai

36

ISO 6526:1983
Plain bearings -- Pressed bimetallic half thrust washers -- Features and tolerances

Ổ trượt – Vòng đệm chặn làm bằng vật liệu bán lưỡng kim – Chức năng và dung sai

37

ISO 6691:2000
Thermoplastic polymers for plain bearings -- Classification and designation

Vật liệu tổng hợp nhiệt dẻo cho ổ trượt – Phân loại và ký hiệu.

38

ISO 6811:1998
Spherical plain bearings -- Vocabulary

Ổ trượt cầu – Từ vựng

39

ISO 7146-1:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 1: General

Ổ trượt – Hình dạng và đặc trựng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 1: Khái niệm chung

40

ISO 7146-2:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures

Ổ trượt – Hình dạng và đặc trưng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 2 : Lỗi tạo vết nứt và cách khắc phục

41

ISO 7148-1:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 1: Testing of bearing metals

Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 1: Kiểm tra kim loại làm ổ truợt

42

ISO 7148-2:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 2: Testing of polymer-based bearing materials

Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 2: Kiểm tra vật liệu nền polyme làm ổ truợt

43

ISO 7902-1:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 1: Calculation procedure

Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 1: Phương pháp tính toán

44

ISO 7902-2:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 2: Functions used in the calculation procedure

Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 2: Các công thức trong quá trình  tính toán

45

ISO 7902-3:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 3: Permissible operational parameters

Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 3: Thông số làm việc cho phép

46

ISO 7905-1:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication

Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trong phòng thí nghiệm và ứng dụng dưới điều kiện bôi trơn thủy động

47

ISO 7905-2:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material

Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 2: Kiểm tra một vật mẫu của vật liệu làm ổ trượt bằng kim loại

48

ISO 7905-3:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material

Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 3: Kiểm tra trên dãy mặt phẳng của vật liệu kim loại nhiều lớp làm ổ trượt

49

ISO 7905-4:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 4: Tests on half-bearings of a metallic multilayer bearing material

Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 4: Kiểm tra nửa ổ của một vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp

50

ISO 10129:2006
Plain bearings -- Testing of bearing metals -- Resistance to corrosion by lubricants under static conditions

Ổ trượt – Kiểm tra kim loại làm ổ trượt – Độ chống ăn mòn nhờ bôi trơn dưới điều kiện ma sát.

51

ISO 11687-1:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 1: Pillow blocks

Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 1: Ổ đỡ trục

52

ISO 11687-2:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 2: Side flange bearings

Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 2: Ổ có gờ bên cạnh

53

ISO 11687-3:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 3: Centre flange bearings

Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 3: Ổ có gờ trung tâm

54

ISO 12128:2001
Plain bearings -- Lubrication holes, grooves and pockets -- Dimensions, types, designation and their application to bearing bushes

Ổ trượt – Lỗ, rãnh và hốc bôi trơn – Kích thước, phân loại, ký hiệu và ứng dụng của chúng vào vòng lót ổ

55

ISO 12129-1:1995
Plain bearings -- Part 1: Fits

Ổ trượt – Phần 1: Lắp ghép

56

ISO 12129-2:1995
Plain bearings -- Part 2: Tolerances on form and position and surface roughness for shafts, flanges and thrust collars

Ổ trượt – Phần 2: Dung sai hình dạng và vị trí và nhám bề mặt của trục, mặt bích và vòng chặn

57

ISO 12130-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of tilting pad thrust bearings

Ổ trượt - Ổ chặn  tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 1: Tính toán ổ đỡ tự lựa

58

ISO 12130-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for calculation of tilting pad thrust bearings

Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 2: Công thức tính toán ổ đỡ tự lựa

 

59

 

ISO 12130-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of tilting pad thrust bearings

 

Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 3: Các trị số  hướng dẫn trong tính toán ổ đỡ tự lựa

60

ISO 12131-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of thrust pad bearings

Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 1: Tính toán ổ chặn

61

ISO 12131-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for the calculation of thrust pad bearings

Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 2: Các công thức tính toán ổ chặn

62

ISO 12131-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of thrust pad bearings

Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 3: Các trị số hướng dẫn trong tính toán ổ chặn

63

ISO 12132:1999
Plain bearings -- Quality assurance of thin- walled half bearings -- Design FMEA

Ổ trượt – Đảm bảo chất lượng của ổ trượt nửa thành mỏng – Thiết kế FMEA

64

ISO 12167-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 1: Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

65

ISO 12167-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 2: Các giá trị đặc trưng trong tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

66

ISO 12168-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động không có rãnh thoát – Phần 1: Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

67

ISO 12168-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 2: Các giá trị đặc trưng trong tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

68

ISO 12240-1:1998
Spherical plain bearings -- Part 1: Radial spherical plain bearings

Ổ trượt cầu – Phần 1: Bán kính của ổ truợt cầu

69

ISO 12240-2:1998
Spherical plain bearings -- Part 2: Angular contact radial spherical plain bearings

Ổ trượt cầu – Phần 2: Góc tiếp xúc bán kính ổ trượt cầu

70

ISO 12240-3:1998
Spherical plain bearings -- Part 3: Thrust spherical plain bearings

Ổ trượt cầu – Phần 3: Ổ trượt cầu chặn

71

ISO 12240-4:1998
Spherical plain bearings -- Part 4: Spherical plain bearing rod ends

Ổ trượt cầu – Phần 4: Ổ trượt cầu có đế

72

ISO 12301:2007
Plain bearings -- Quality control techniques and inspection of geometrical and material quality characteristics

Ổ trượt – Kỹ thuật quản lý chất lượng và kiểm tra hình dạng và các đặc trưng chất lượng vật liệu

73

ISO 12302:1993
Plain bearings -- Quality characteristics -- Statistical process control (SPC)

Ổ trượt – Đặc trưng chất lượng – Điều khiển quá trình thống kê (SPC)

74

ISO 12303:1995
Plain bearings -- Quality characteristics -- Calculation of machine and process capabilities

Ổ trượt – Đặc trưng chất lượng – Tính toán máy và khả năng thực hiện.

75

ISO 12308:1994
Plain bearings -- Quality assurance -- Sample types -- Definitions, applications and testing

Ổ trượt – Quản lý chất lượng – Loại đơn giản – Định nghĩa, ứng dụng và kiểm tra

76

ISO 13778:1999
Plain bearings -- Quality assurance of thin-walled half bearings -- Selective assembly of bearings to achieve a narrow clearance range

Ổ trượt – Quản lý chất lượng ổ trượt nửa thành mỏng – Lựa chọn lắp ghép ổ trượt đạt yêu cầu khe hở hẹp

77

ISO/CD 13939
Foil bearings -- Test methods for oil-less foil journal bearings

Bạc lá – Phương pháp kiểm tra bạc lá đỡ ít dầu

78

ISO/DIS 14287
Plain bearings -- Pad materials for tilting pad bearings

Ổ trượt – Vật liệu nền cho bạc đỡ tự lựa

79

ISO 16287:2005
Plain bearings -- Thermoplastic bushes -- Dimensions and tolerances

Ổ trượt - Ống đệm nhựa dẻo – Kích thước và dung sai

80

ISO/TR 27507:2010
Plain bearings -- Recommendations for automotive crankshaft bearing environments

Ổ trượt – Yêu cầu môi trường làm việc của ổ đỡ trục khuỷu ô tô