Các tiêu chuẩn quốc gia liên quan đến bản vẽ kỹ thuật

 

STT

 SỐ HIỆU

 TÊN TIÊU CHUẨN

 GHI CHÚ

1

TCVN 4036-85

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh.

 

 2

TCVN 8:1993

Các nét vẽ

 

 3

TCVN 5706:1993

Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc

 

 4

TCVN 5707:1993

Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật.

 

 5

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

 

 6

TCVN 5895:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun

 

 7

TCVN 5896:1995

Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

 

 8

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

 

 9

TCVN 5898:1995

Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép

 

 10

TCVN 5906:1995

Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ

 

 11

TCVN 5907:1995

Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung

 

 12

TCVN 6003:1995

Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình.

 

 13

TCVN 6083:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

 

 14

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

 

 15

TCVN 8-20:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ

 

 16

TCVN 8-22:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn

 

 17

TCVN 8-24:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí

 

 18

TCVN 8-34:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí

 

 19

TCVN 8-30:2003

Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 30: Quy ước cơ bản về hình chiếu

 

 20

TCVN 8-40:2003

Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 40: Quy ước cơ bản về mặt cắt và hình cắt

 

 21

TCVN 8-44:2003

Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 44. Hình cắt trên bản vẽ cơ khí

 

 22

TCVN 7284-0:2003

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Chữ viết. Phần 0: Yêu cầu chung

 

 23

TCVN 7284-2:2003

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Chữ viết. Phần 2: Bảng chữ cái La tinh, chữ số và dấu

 

 24

TCVN 7285:2003

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ

 

 25

TCVN 7286:2003

Bản vẽ kỹ thuật - Tỷ lệ

 

 26

TCVN 7287:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử

 

 27

TCVN 8-21:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ cho hệ thống CAD

 

 28

TCVN 8-50:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Qui ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt

 

 29

TCVN 7284-5:2005

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 5: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu dùng cho hệ thống CAD

 

 30

TCVN 7582-1:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 1: Bản tóm tắt

 

 31

TCVN 7582-2:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 2: Hình chiếu vuông góc

 

 32

TCVN 7582-3:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 3: Hình chiếu trục đo

 

 33

TCVN 7582-4:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 4: Phép chiếu xuyên tâm

 

 34

TCVN 7583-1:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Ghi kích thước và dung sai. Phần 1: Nguyên tắc chung

 

 35

TCVN 13:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn quy ước bánh răng

 

 36

TCVN 14-1:2008

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 1: Biểu diễn đơn giản

 

 37

TCVN 14-2:2008

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 2: Biểu diễn thông số cho lò xo xoắn trụ nén

 

 38

TCVN 15:2008

Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước

 

 39

TCVN 16-1:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt. Phần 1: Nguyên tắc chung

 

 40

TCVN 16-2:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt. Phần 2: Đinh tán cho thiết bị hàng không

 

 41

TCVN 2220-1:2008

 

 

 

ISO 724

Metric screw threads ISO 724 (DIN 13 T1)

Nominal
diameter
d = D

Pitch

P

root
radius
r

pitch
diameter
d2=D2

minor diameter

 d3
          D1

thread height

 h3         H1

drill
diameter
mm

M 1.00

0.25

0.036

0.838

0.693

0.729

0.153

0.135

0.75

M 1.10

0.25

0.036

0.938

0.793

0.829

0.153

0.135

0.85

M 1.20

0.25

0.036

1.038

0.893

0.929

0.153

0.135

0.95

M 1.40

0.30

0.043

1.205

1.032

1.075

0.184

0.162

1.10

M 1.60

0.35

0.051

1.373

1.171

1.221

0.215

0.189

1.25

M 1.80

0.35

0.051

1.573

1.371

1.421

0.215

0.189

1.45

M 2.00

0.40

0.058

1.740

1.509

1.567

0.245

0.217

1.60

M 2.20

0.45

0.065

1.908

1.648

1.713

0.276

0.244

1.75

M 2.50

0.45

0.065

2.208

1.948

2.013

0.276

0.244

2.05

M 3.00

0.50

0.072

2.675

2.387

2.459

0.307

0.271

2.50

M 3.50

0.60

0.087

3.110

2.764

2.850

0.368

0.325

2.90

M 4.00

0.70

0.101

3.545

3.141

3.242

0.429

0.379

3.30

M 4.50

0.75

0.108

4.013

3.580

3.688

0.460

0.406

3.80

M 5.00

0.80

0.115

4.480

4.019

4.134

0.491

0.433

4.20

M 6.00

1.00

0.144

5.350

4.773

4.917

0.613

0.541

5.00

M 7.00

1.00

0.144

6.350

5.773

5.917

0.613

0.541

6.00

M 8.00

1.25

0.180

7.188

6.466

6.647

0.767

0.677

6.80

M 9.00

1.25

0.180

8.188

7.466

7.647

0.767

0.677

7.80

M 10.00

1.50

0.217

9.026

8.160

8.376

0.920

0.812

8.50

M 11.00

1.50

0.217

10.026

9.160

9.376

0.920

0.812

9.50

M 12.00

1.75

0.253

10.863

9.853

10.106

1.074

0.947

10.20

M 14.00

2.00

0.289

12.701

11.546

11.835

1.227

1.083

12.00

M 16.00

2.00

0.289

14.701

13.546

13.835

1.227

1.083

14.00

M 18.00

2.50

0.361

16.376

14.933

15.394

1.534

1.353

15.50

M 20.00

2.50

0.361

18.376

16.933

17.294

1.534

1.353

17.50

M 22.00

2.50

0.361

20.376

18.933

19.294

1.534

1.353

19.50

M 24.00

3.00

0.433

22.051

20.319

20.752

1.840

1.624

21.00

M 27.00

3.00

0.433

25.051

23.319

23.752

1.840

1.624

24.00

M 30.00

3.50

0.505

27.727

25.706

26.211

2.147

1.894

26.50

M 33.00

3.50

0.505

30.727

28.706

29.211

2.147

1.894

29.50

M 36.00

4.00

0.577

33.402

31.093

31.670

2.454

2.165

32.00

M 39.00

4.00

0.577

36.402

34.093

34.670

2.454

2.165

35.00

M 42.00

4.50

0.650

39.077

36.479

37.129

2.760

2.436

37.50

M 45.00

4.50

0.650

42.077

39.479

40.129

2.760

2.436

40.50

M 48.00

5.00

0.722

44.752

41.866

42.857

3.067

2.706

43.00

M 52.00

5.00

0.722

48.752

45.866

46.587

3.067

2.706

47.00

M 56.00

5.50

0.794

52.428

49.252

50.046

3.374

2.977

50.50

M 60.00

5.50

0.794

56.428

53.252

54.046

3.374

2.977

54.50

M 64.00

6.00

0.866

60.103

56.639

57.505

3.681

3.248

58.00

M 68.00

6.00

0.866

64.103

60.639

61.505

3.681

3.248

62.00

Tiêu chuẩn đầu trục côn


 

Đầu trục có 2 dạng:

 1 – ren ngoài; 2 – ren trong.

với 2 phương án: 1 – dài; 2 - ngắn

d1

d2

d3

d4

d5

d6

L1

L2

L3

L4

L5

L6

b

h

t

Phương án

Phương án

1

2

1

2

1

2

4

3,60

-

M3

-

-

-

12

-

8

-

-

-

-

-

-

-

-

5

4,55

-

M4

-

-

-

14

-

9

-

-

-

-

-

-

-

-

6

5,50

-

M4

-

-

-

16

-

10

-

-

-

-

-

-

-

-

7

6,50

-

M4

-

-

-

16

-

10

-

-

-

-

-

-

-

-

8

7,40

-

M6

-

-

-

20

-

12

-

-

-

-

-

-

-

-

9

8,40

-

M6

-

-

-

20

-

12

-

-

-

-

-

-

-

-

10

9,25

-

M6

-

-

-

23

-

15

-

-

-

-

-

-

-

-

11

10,25

-

M6

-

-

-

23

-

15

-

-

-

-

-

2

2

1,2

12

11,10

-

M8x1

M4

4,3

6,5

30

-

18

-

14

8

3,5

1,9

2

2

1,2

14

13,10

-

M8x1

M4

4,3

6,5

30

-

18

-

14

8

3,5

1,9

3

3

1,8

16

14,60

15,2

M10x1,25

M4

4,3

6,5

40

28

28

16

14

8

3,5

1,9

3

3

1,8

18

16,60

17,2

M10x1,25

M5

5,3

8,0

40

28

28

16

17

10

4,5

2,3

4

4

2,5

19

17,60

18,2

M10x1,25

M5

5,3

8,0

40

28

28

16

17

10

4,5

2,3

4

4

2,5

20

18,20

18,9

M12x1,25

M6

6,4

10,0

50

36

36

22

21

12

5,5

3,0

4

4

2,5

22

20,20

20,9

M12x1,25

M6

6,4

10,0

50

36

36

22

21

12

5,5

3,0

4

4

2,5

24

22,20

22,9

M12x1,25

M6

6,4

10,0

50

36

36

22

21

12

5,5

3,0

5

5

3,0

25

22,90

23,8

M16x1,5

M8

8,4

12,5

60

42

42

24

25

16

7,0

3,5

5

5

3,0

28

25,90

26,8

M16x1,5

M8

8,4

12,5

60

42

42

24

25

16

7,0

3,5

5

5

3,0

30

27,10

28,2

M20x1,5

M10

11,0

15,6

80

58

58

36

30

20

9,0

4,0

5

5

3,0

32

29,10

30,2

M20x1,5

M10

11,0

15,6

80

58

58

36

30

20

9,0

4,0

6

6

3,5

35

32,10

33,2

M20x1,5

M10

11,0

15,6

80

58

58

36

30

20

9,0

4,0

6

6

3,5

36

33,10

34,2

M20x1,5

M12

13,0

18,0

80

58

58

36

38

24

10,0

4,3

6

6

3,5

38

35,10

36,2

M24x2

M12

13,0

18,0

80

58

58

36

38

24

10,0

4,3

6

6

3,5

40

35,90

37,3

M24x2

M12

13,0

18,0

110

82

82

54

38

24

10,0

4,3

10

8

5,0

42

37,90

39,3

M24x2

M12

13,0

18,0

110

82

82

54

38

24

10,0

4,3

10

8

5,0

45

40,90

42,3

M30x2

M16

17,0

22,8

110

82

82

54

45

32

11,0

5,0

12

8

5,0

48

43,90

45,3

M30x2

M16

17,0

22,8

110

82

82

54

45

32

11,0

5,0

12

8

5,0

50

45,90

47,3

M36x3

M16

17,0

22,8

110

82

82

54

45

32

11,0

5,0

12

8

5,0

55

50,90

52,3

M36x3

M20

21,0

28,0

110

82

82

54

53

36

12,5

6,0

14

9

5,5

56

51,90

53,3

M36x3

M20

21,0

28,0

110

82

82

54

53

36

12,5

6,0

14

9

5,5

60

54,75

56,5

M42x3

M20

21,0

28,0

140

105

105

70

53

36

12,5

6,0

16

10

6,0

63

57,75

59,5

M42x3

M20

21,0

28,0

140

105

105

70

53

36

12,5

6,0

16

10

6,0

65

59,75

61,5

M42x3

M20

21,0

28,0

140

105

105

70

53

36

12,5

6,0

16

10

6,0

70

64,75

66,5

M48x3

M24

25,0

36,0

140

105

105

70

63

40

14,0

9,5

18

11

7,0

Tiêu chuẩn đầu trục trụ

Thực hiện theo 2 phương án: 1 – dài;  2 – ngắn.

Then cho phương án 1:

- Theo bán nguyệt với d  14 мм;

- Then bằng với d > 12 мм

Theo cho phương án 2:

- Then bằng khi d  30 мм;

- Then bằng cao khi d > 30 мм;

d

L

r

c

 

d

L

r

c

 

d

L

r

c

Phương án

Phương án

Phương án

1

2

1

2

1

2

6

16

-

0,4

0.2

16

40

28

1,0

0,6

40

110

82

2,0

1,6

7

16

-

0,4

0.2

18

40

28

1,0

0,6

45

110

82

2,0

1,6

8

20

-

0,4

0,4

20

50

30

1,6

1,0

50

110

82

2,5

2,0

9

20

-

0,4

0,4

22

50

36

1,6

1,0

55

110

82

2,5

2,0

10

23

20

0,6

0,4

25

60

42

1,6

1,0

60

140

105

2,5

2,0

11

23

20

0,6

0,4

28

60

42

1,6

1,0

70

140

105

2,5

2,0

12

30

25

1,0

0,6

32

80

58

2,0

1,6

80

170

130

3,0

2,5

14

30

25

1,0

0,6

36

80

58

2,0

1,6

90

170

130

3,0

2,5

Tiêu chuẩn xích TCVN 6374 : 1998

TIÊU CHUẨN XÍCH TCVN 6374 : 1998

Ký hiu bước

Bước

Đường kính con lăn

Khoảng cách giữa các má trong

Chiều sâu đường xích

Lỗ bạc lót

Chiều sâu đường xích

Chiều rộng má ngoài hoặ trung gian

Chiều rộng má trong

Kích thước mắt khuỷu (1)

Bước ngang

Chiều rộng mắt trong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

p

d1

b1

d1

d3

h1

h2

h3

l1

l2

c

p1

b

max

min

max

min

mm

mm

mm

mm

mm

mm

 

 

05B

9

9

3

2.31

2.36

7.37

7.11

7.11

2.71

3.71

0.06

5.64

4.77

06B

9,525

8.35

5.72

9.28

9.33

8.52

8.28

8.26

4.32

4.32

0.06

10.24

8.53

08A

12.7

7.92

7.85

9.98

4

12.33

12.07

10.41

5.28

6.1

0.08

14.98

11.18

08B

12.7

8.51

7.75

4.45

4.5

12.07

11.81

10.92

5.88

6.12

0.08

13.92

11.3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

O81

12.7

7.75

9.9

3.88

9.71

10.17

9.91

9.91

5.38

5.36

0.08

-

5.8

O83

12.7

7.75

4.88

4.08

4.14

10.56

10.3

10.3

5.36

5.38

0.08

-

7.9

O84

12.7

7.75

4.88

4.09

4.14

12.41

11.15

11.15

5.77

5.77

0.08

-

9.8

O85

12.7

7.77

8.25

3.58

2.63

10.15

9.91

9.91

5.28

6.1

0.08

-

9.07

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10A

19,875

10.18

9.4

5.09

5.12

15.35

15.08

13.03

6.6

7.82

0.1

18.11

12.84

10B

19,875

10.18

9.05

5.08

5.13

14.99

14.73

13.72

7.11

7.87

0.1

16.59

13.28

12A

19.05

11.91

12.37

5.96

5.98

18.34

16.08

15.62

7.9

9.14

0.1

22.78

17.75

12B

19.05

12.07

11.68

5.72

5.77

18.39

16.13

16.13

8.93

8.23

0.1

19.46

19.82

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18A

25.4

19.88

19.79

7.94

7.98

24.39

24.13

30.83

10.54

12.19

0.13

29.29

22.81

18B

25.4

15.88

17.02

8.28

8.33

21.34

21.08

21.08

11.15

11.15

0.13

31.88

26.45

20A

31.75

19.05

18.9

9.36

9.58

30.48

30.18

26.04

13.16

15.24

0.15

35.76

27.46

20B

31.75

19.05

19.38

10.18

0.24

28.88

26.42

28.42

12.89

12.89

0.15

36.45

29.01

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24A

38.1

22.23

23.22

11.11

11.14

36.35

38.2

31.24

15.8

16.26

0.18

45.14

35.46

24B

38.1

23.4

29.4

14.63

14.68

33.73

33.4

39.4

12.33

17.55

0.18

46.36

37.92

28A

44.45

25.4

25.22

12.71

12.74

42.67

42.24

38.49

18.42

21.71

0.2

48.87

39.18

 

44.45

27.94

30.99

15.9

15.93

97.48

37.08

37.08

19.51

19.31

0.2

59.56

46.56

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32A

50.8

28.58

31.55

14.29

14.31

48.74

48.26

11.88

21.03

24.33

0.2

58.55

45.21

32B

50.8

29.21

30.99

17.81

17.86

42.72

42.29

42.29

22.2

22.2

0.2

58.55

45.57

36A

57.15

35.71

35.48

17.46

17.49

54.88

54.31

46.86

23.85

27.36

0.2

65.84

50.58

40A

63.5

39.68

37.85

19.85

19.87

80.93

50.33

52.07

28.24

20.35

0.7

71.35

54.89

40B

63.5

39.97

38.1

22.89

22.94

53.49

52.96

52.98

27.76

27.78

0.7

72.29

55.75

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48A

76.2

47.63

47.95

23.81

23.84

73.13

72.39

67.48

31.45

36.4

0.2

87.83

57.82

48B

78.2

48.28

43.72

29.24

29.29

84.52

53.88

63.88

32.45

39.45

0.2

91.21

70.56

56B

88.9

53.88

53.34

34.32

34.37

78.64

77.89

77.89

10.81

40.81

0.2

106.6

81.33

64B

101.8

83.5

80.96

39.4

39.45

91.08

50.17

90.17

47.07

47.02

0.2

119.89

92.02

72B

114.3

72.99

68.38

44.48

44.53

104.87

103.83

103.63

57.37

53.37

0.7

126.27

103.81

 

 

 

TIÊU CHUẨN XÍCH TCVN 6374 : 1998 (TIẾP TỤC)

 

Ký hiu bước

Bước

Khoảng cách giữa các má ngoài

Chiều dài chốt đỡ

Kích thước chi tiết kẹp chặt

Lực đo

Độ bền kéo

 

 

 

1 dãy

2 dãy

3 dãy

 

1 dãy

2 dãy

3 dãy

1 dãy

2 dãy

3 dãy

 

p

b

b

b

b

b

 

 

 

 

 

 

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

 

N

kN

 

05B

9

4.9

8.6

14.3

19.9

3.1

50

100

150

4.4

7.8

11.1

06B

9,525

8.26

13.5

23.8

34

3.3

70

140

210

8.9

16.8

24.9

08A

12.7

11.23

17.8

32.3

40.7

3.9

120

250

370

13.8

22.0

41.4

08B

12.7

11.43

17.0

98

44.9

3.9

120

250

370

17.9

38.8

44.5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

O81

12.7

5.83

10.2

-

-

1.5

125

-

-

8

-

-

O83

12.7

8.03

12.9

-

-

1.5

125

-

-

11.8

-

-

O84

12.7

8.93

14.6

-

-

1.5

125

-

-

13.8

-

-

O85

12.7

9.2

14

-

-

1.52

125

-

-

8.7

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10A

19,875

13.39

21.8

35.9

57.9

4.1

200

390

590

21.0

43.8

65.4

10B

19,875

13.41

19.6

36.2

53.8

4.1

200

390

590

22.2

44.3

66.7

12A

19.05

17.81

26.9

49.8

72.6

4.6

280

580

840

31.7

62.3

83.4

12B

19.05

15.75

22.7

42.2

81.7

4.6

280

580

840

28.9

37.8

88.7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18A

25.4

22.66

33.5

82.7

93.9

5.4

500

1000

1450

55.0

111.2

186.8

18B

25.4

23.38

36.1

68

99.9

5.4

500

1000

1450

80

108

188

20A

31.75

27.32

41.1

77

112

6.1

780

1580

2340

85.7

173.5

280.2

20B

31.75

29.14

43.2

79.7

116.7

6.1

780

1580

2340

93

170

290

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24A

38.1

35.51

50.6

98.9

141.7

5.8

110

2220

3340

124.8

249.1

373.7

24B

38.1

36.05

51.4

101.8

150.2

8.6

1110

2220

3340

160

286

425

28A

44.45

37.24

51.9

103.6

152.4

7.4

1510

3020

4340

160

332.1

507.1

 

44.45

46.71

53.1

124.7

184.3

7.4

1510

3020

4340

200

360

530

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32A

50.8

45.26

65.5

124.2

182.9

7.8

2000

4000

6010

232.4

444.8

867.2

32B

50.8

45.7

57.4

126

184.5

7.8

2000

4000

6010

250

450

870

36A

57.15

50.88

73.9

140

208

9.1

2870

5340

8010

280.2

580.5

940.7

40A

63.5

54.94

80.3

151.9

223.9

10.2

3110

6230

9340

347

680.9

104.9

40B

63.5

55.86

82.6

154.9

227.2

10.2

3110

6230

9340

395

830

950

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48A

76.2

67.97

95.5

183.4

271.3

10.5

4450

8900

13340

500.4

1000.8

1301.3

48B

78.2

70.69

99.1

190.4

281.8

10.5

4450

8900

13340

560

1000

1500

56B

88.9

81.49

114.6

221.2

-

11.7

6080

12180

-

690

1000

2240

64B

101.8

92.15

130.9

250.8

-

13

7980

15920

-

1125

2000

3000

72B

114.3

103.94

267.5

283.7

-

14.3

10100

70190

-

1460

2300

3750

 

 

Tiêu chuẩn Ren TCVN 7292 2003

ĐưỜng kính / bưỚc ren danh nghĩa TCVN 7292 : 2003    ISO 261 : 1998

 

Kích thước tính bằng milimét

 

Đường kính danh nghĩa D.d

Bước ren, p

 

Cột 1
lựa chọn thứ 1

Cột 2
lựa chọn thứ 2

Cột 3
lựa chọn thứ 3

Lớn

nhỏ

 

3

2

1,5

1,25

1

0,75

0,5

0,35

0,25

0,2

 

1

 

 

0,25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,2

 

1,2

1,1

1,4

 

0,25
0,25
0,3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,2
0,2
0,2

 

1,6

2

1,8

 

0,35
0,35
0,4

 

 

 

 

 

 

 

 

0,25

0,2
0,2

 

2,5
3

2,2

 

0,45
0,45
0,5

 

 

 

 

 

 

 

0,35
0,35

0,25

 

 

4

3,5

4,5

 

0,6
0,7
0,75

 

 

 

 

 

 

0,5
0,5

0,35

 

 

 

5

6

 

5,5

0,8

1

 

 

 

 

 

0,75

0,5
0,5

 

 

 

 

8

7

9

1
1,25
1,25

 

 

 

 

1
1

0,75
0,75
0,75

 

 

 

 

 

10

12

 

11

1,5
1,5
1,75

 

 

1,5

1,25

1,25

1
1
1

0,75
0,75

 

 

 

 

 

16

14

15

2

2

 

 

1,5
1,5
1,5

1,25 a

1
1
1

 

 

 

 

 

 

20

18

17

2,5
2,5

 

2
2

1,5
1,5
1,5

 

1
1
1

 

 

 

 

 

 

24

22

25

2,5
3

 

2
2
2

1,5
1,5
1,5

 

1
1
1

 

 

 

 

 

 

 

27

26

28

3

 

2
2

1,5
1,5
1,5

 


1
1

 

 

 

 

 

 

30

33

32

3,5

3,5

(3)

(3)

2
2
2

1,5
1,5
1,5

 

1

 

 

 

 

 

 

36

39

35 b


38

4

4

3

3

2

2

1,5
1,5
1,5
1,5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Tiếp tục)

Đường kính danh nghĩa D.d

Bước ren P

Cột 1
lựa chọn thứ 1

Cột 2
lựa chọn thứ 2

Cột 3
lựa chọn thứ 3

Lớn

nhỏ

8

6

4

3

2

1,5

42

45

40

4,5
4,5

 

 

4
4

3
3
3

2
2
2

1,5
1,5
1,5

48

52

50

5

5

 

 

4

4

3
3
3

2
2
2

1,5
1,5
1,5

56

 

55

58

5,5

 

 

4
4
4

3
3
3

2
2
2

1,5
1,5
1,5

64

60

62

5,5

6

 

 

4
4
4

3
3
3

2
2
2

1,5
1,5
1,5

 

68

65

70

6

 

6

4
4
4

3
3
3

2
2
2

1,5
1,5
1,5

72

76

75

 

 

6

6

4
4
4

3
3
3

2
2
2

1,5
1,5
1,5

80

 

78

82

 

 

6

4

3

2
2
2

1,5

90

85

95

 

 

 

6
6
6

4
4
4

3
3
3

2
2
2

 

100

110

105

 

 

 

6
6
6

4
4
4

3
3
3

2
2
2

 

125

115
120

 

 

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

2
2
2

 

140

130

135

 

8

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

2
2
2

 

 

150

145

155

 

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

2
2

 

160

170

165

 

8

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

 

 

180

 

175

185

 

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

 

 

200

190

195

 

8

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

 

 

 

(Tiếp tục)

 

Đường kính danh nghĩa D.d

Bước ren P

Cột 1
lựa chọn thứ 1

Cột 2
lựa chọn thứ 2

Cột 3
lựa chọn thứ 3

Lớn

nhỏ

8

6

4

3

2

1,5

 

210

205

215

 

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

 

 

220

 


225
230

 

8

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

 

 

 

240

235

245

 

8

6
6
6

4
4
4

3
3
3

 

 

250

260

255

 

8

8

6
6
6

4
4
4

 

 

 

 

 

265
270
275

 

8

6
6
6

4
4
4

 

 

 

280

 

285
290

 

8

8

6
6
6

4
4
4

 

 

 

 

300

295

 

8

6
6

4
4

 

 

 

a   Chỉ dùng cho buji (nếu đánh lửa) của động  

b   Chỉ dùng cho đai ốc hãm đối với ổ bi

 

Tiêu chuẩn Lò xo ISO

LÒ XO

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 2162-1:1993
Technical product documentation -- Springs -- Part 1: Simplified representation

Hồ sơ sản phẩm kỹ thuật – Lò xo – Phần 1: Hình biểu diễn cơ bản

2

ISO 2162-2:1993
Technical product documentation -- Springs -- Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs

Hồ sơ sản phẩm kỹ thuật – Lò xo – Phần 2: Các giá trị của lò xo nén xoắn hình trụ

3

ISO/DIS 11891.2
Hot formed helical compression springs -- Technical specifications

Biến dạng nóng của lò xo nén xoắn – Đặc  điểm kỹ thuật

4

ISO/CD 16249
Springs -- Symbols

Lò xo – Ký hiệu

5

ISO 26909:2009
Springs -- Vocabulary

Lò xo – Từ vựng

6

ISO 26910-1:2009
Springs -- Shot peening -- Part 1: General procedures

Lò xo – Phun bi – Phần 1: Phương pháp tổng quát

 

Tiêu chuẩn Ổ trượt ISO


TIÊU CHUẨN CHUNG

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

 

1

ISO 21107:2004
Rolling bearings and spherical plain bearings -- Search structure for electronic media -- Characteristics and performance criteria identified by attribute vocabulary

 

Ổ lăn và ổ trượt cầu – Lựa chọn kết cấu cho điện tử -  Thuật ngữ mô tả đặc tính và điều kiện ứng dụng tiêu chuẩn

 Ổ TRƯỢT

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 2795:1991
Plain bearings -- Sintered bushes -- Dimensions and tolerances

Ổ trượt – bạc lót thiêu kết – Kích thước và dung sai.

2

ISO 3547-1:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 1: Dimensions

Ổ trượt – bạc lót ghép – Phần 1: Kích thước

3

ISO 3547-2:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 2: Test data for outside and inside diameters

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 2: Dữ liệu kiểm tra cho đường kính trong và đường kính ngoài

4

ISO 3547-3:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 3: Lubrication holes, grooves and indentations

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 3: Lỗ, rãnh và đường viền bôi trơn

5

ISO 3547-4:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 4: Materials

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 4: Vật liệu

6

ISO 3547-5:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 5: Checking the outside diameter

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 5: Kiểm tra đường kính ngoài.

7

ISO 3547-6:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 6: Checking the inside diameter

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 6: Kiểm tra đường kính trong

8

ISO 3547-7:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 7: Measurement of wall thickness of thin-walled bushes

Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 7: Đo lường chiều dày thành của ống lót thành mỏng

9

ISO 3548-1:1999
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Tolerances, design features and methods of test

Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Dung sai, chức năng thiết kế và phưong pháp kiểm tra

10

ISO 3548-2:2009
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 2: Measurement of wall thickness and flange thickness

Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 2: Đo lường chiều dày thành và chiều dày vai

11

ISO/CD 3548-3
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 3: Measurement of peripheral length

Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 3: Đo lường kích thước biên

12

ISO 4378-1:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 1: Design, bearing materials and their properties

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 1: Thiết kế, vật liệi ổ và tính chất của chúng

13

ISO 4378-2:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 2: Friction and wear

Ổ trượt – Điều kiện , định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 2: Ma sát và mạ

14

ISO 4378-3:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 3: Lubrication

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 3: Bôi trơn

15

ISO 4378-4:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 4: Basic symbols

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 4: Ký hiệu cơ bản

16

ISO 4378-5:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 5: Application of symbols

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 5: Ký hiệu cơ bản

 

17

 

ISO/DTR 4378-6
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 6: Abbreviations

 

Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 6: Những chữ viết tắt

18

ISO 4379:1993
Plain bearings -- Copper alloy bushes

Ổ trượt - Ống lót hợp kim đồng

19

ISO 4381:2000
Plain bearings -- Lead and tin casting alloys for multilayer plain bearings

Ổ trượt – hợp kim đúc chì và thiết cho ổ trượt nhiều lớp

20

ISO 4382-1:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings

Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 1: Hợp kim đúc đồng cho ổ trượt dạng một khối và nhiều lớp dày

21

ISO 4382-2:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings

Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 2: Hơp kim đồng rèn cho ổ trượt một khối

22

ISO 4383:2000
Plain bearings -- Multilayer materials for thin-walled plain bearings

Ổ trượt – Vật liệu nhiều lớp cho ổ trượt thành mỏng

23

ISO 4384-1:2000
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 1: Compound materials

Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 1: Hợp kim

24

ISO/DIS 4384-1
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 1: Multilayer bearings materials

Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 1: Vật liệu ổ trượt nhiều lớp

25

ISO 4384-2:1982
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 2: Solid materials

Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 2: Vật liệu khối

26

ISO 4385:1981
Plain bearings -- Compression testing of metallic bearing materials

Ổ trượt – Kiểm tra kéo nén cho vật liệu kim loại làm ổ trượt

27

ISO 4386-1:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 1: Non-destructive ultrasonic testing of bond

Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 1: Kiểm tra không phá hủy bằng siêu âm cho mối ghép

28

ISO 4386-2:1982
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 2: Destructive testing of bond for bearing metal layer thicknesses greater than or equal to 2 mm

Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 2: Kiểm tra phá hủy mối ghé cho lớp kim loại làm ổ trượt có chiều dày lớn hơn hoặc bằng 2mm

29

ISO 4386-3:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 3: Non-destructive penetrant testing destructive penetrant

Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 3: Kiểm tra không phá hủy bằng chất thấm

30

ISO 6279:2006
Plain bearings -- Aluminium alloys for solid bearings

Ổ trượt – Hợp kim nhôm cho ổ trượt một khối

31

ISO 6280:1981
Plain bearings -- Requirements on backings for thick-walled multilayer bearings

Ổ trượt – Yêu cầu về lớp lót cho ổ trượt nhiều lớp dày.

32

ISO 6281:2007
Plain bearings -- Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs

Ổ trượt – Kiểm tra dưới điều kiện thủy động và bôi trơn hỗn hợp trong thiết bị thí nghiệm

33

ISO 6282:1983
Plain bearings -- Metallic thin-walled half bearings -- Determination of the sigma 0,01*-limit

Ổ trượt - Ổ nửa thành kim loại mỏng – Xác định giá trị sigma 0,01*

34

ISO 6524:1992
Plain bearings -- Thin-walled half-bearings -- Checking of peripheral length

Ổ trượt - Ổ trượt nửa thành dày – Kiểm tra chiều dài ngoại vi

35

ISO 6525:1983
Plain bearings -- Ring type thrust washers made from strip -- Dimensions and tolerances

Ổ trượt – Vòng đệm chặn loại nhiều dãy – Kích thước và dung sai

36

ISO 6526:1983
Plain bearings -- Pressed bimetallic half thrust washers -- Features and tolerances

Ổ trượt – Vòng đệm chặn làm bằng vật liệu bán lưỡng kim – Chức năng và dung sai

37

ISO 6691:2000
Thermoplastic polymers for plain bearings -- Classification and designation

Vật liệu tổng hợp nhiệt dẻo cho ổ trượt – Phân loại và ký hiệu.

38

ISO 6811:1998
Spherical plain bearings -- Vocabulary

Ổ trượt cầu – Từ vựng

39

ISO 7146-1:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 1: General

Ổ trượt – Hình dạng và đặc trựng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 1: Khái niệm chung

40

ISO 7146-2:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures

Ổ trượt – Hình dạng và đặc trưng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 2 : Lỗi tạo vết nứt và cách khắc phục

41

ISO 7148-1:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 1: Testing of bearing metals

Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 1: Kiểm tra kim loại làm ổ truợt

42

ISO 7148-2:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 2: Testing of polymer-based bearing materials

Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 2: Kiểm tra vật liệu nền polyme làm ổ truợt

43

ISO 7902-1:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 1: Calculation procedure

Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 1: Phương pháp tính toán

44

ISO 7902-2:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 2: Functions used in the calculation procedure

Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 2: Các công thức trong quá trình  tính toán

45

ISO 7902-3:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 3: Permissible operational parameters

Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 3: Thông số làm việc cho phép

46

ISO 7905-1:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication

Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trong phòng thí nghiệm và ứng dụng dưới điều kiện bôi trơn thủy động

47

ISO 7905-2:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material

Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 2: Kiểm tra một vật mẫu của vật liệu làm ổ trượt bằng kim loại

48

ISO 7905-3:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material

Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 3: Kiểm tra trên dãy mặt phẳng của vật liệu kim loại nhiều lớp làm ổ trượt

49

ISO 7905-4:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 4: Tests on half-bearings of a metallic multilayer bearing material

Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 4: Kiểm tra nửa ổ của một vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp

50

ISO 10129:2006
Plain bearings -- Testing of bearing metals -- Resistance to corrosion by lubricants under static conditions

Ổ trượt – Kiểm tra kim loại làm ổ trượt – Độ chống ăn mòn nhờ bôi trơn dưới điều kiện ma sát.

51

ISO 11687-1:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 1: Pillow blocks

Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 1: Ổ đỡ trục

52

ISO 11687-2:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 2: Side flange bearings

Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 2: Ổ có gờ bên cạnh

53

ISO 11687-3:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 3: Centre flange bearings

Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 3: Ổ có gờ trung tâm

54

ISO 12128:2001
Plain bearings -- Lubrication holes, grooves and pockets -- Dimensions, types, designation and their application to bearing bushes

Ổ trượt – Lỗ, rãnh và hốc bôi trơn – Kích thước, phân loại, ký hiệu và ứng dụng của chúng vào vòng lót ổ

55

ISO 12129-1:1995
Plain bearings -- Part 1: Fits

Ổ trượt – Phần 1: Lắp ghép

56

ISO 12129-2:1995
Plain bearings -- Part 2: Tolerances on form and position and surface roughness for shafts, flanges and thrust collars

Ổ trượt – Phần 2: Dung sai hình dạng và vị trí và nhám bề mặt của trục, mặt bích và vòng chặn

57

ISO 12130-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of tilting pad thrust bearings

Ổ trượt - Ổ chặn  tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 1: Tính toán ổ đỡ tự lựa

58

ISO 12130-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for calculation of tilting pad thrust bearings

Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 2: Công thức tính toán ổ đỡ tự lựa

 

59

 

ISO 12130-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of tilting pad thrust bearings

 

Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 3: Các trị số  hướng dẫn trong tính toán ổ đỡ tự lựa

60

ISO 12131-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of thrust pad bearings

Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 1: Tính toán ổ chặn

61

ISO 12131-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for the calculation of thrust pad bearings

Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 2: Các công thức tính toán ổ chặn

62

ISO 12131-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of thrust pad bearings

Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 3: Các trị số hướng dẫn trong tính toán ổ chặn

63

ISO 12132:1999
Plain bearings -- Quality assurance of thin- walled half bearings -- Design FMEA

Ổ trượt – Đảm bảo chất lượng của ổ trượt nửa thành mỏng – Thiết kế FMEA

64

ISO 12167-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 1: Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

65

ISO 12167-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 2: Các giá trị đặc trưng trong tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

66

ISO 12168-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động không có rãnh thoát – Phần 1: Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

67

ISO 12168-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves

Ổ trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 2: Các giá trị đặc trưng trong tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát

68

ISO 12240-1:1998
Spherical plain bearings -- Part 1: Radial spherical plain bearings

Ổ trượt cầu – Phần 1: Bán kính của ổ truợt cầu

69

ISO 12240-2:1998
Spherical plain bearings -- Part 2: Angular contact radial spherical plain bearings

Ổ trượt cầu – Phần 2: Góc tiếp xúc bán kính ổ trượt cầu

70

ISO 12240-3:1998
Spherical plain bearings -- Part 3: Thrust spherical plain bearings

Ổ trượt cầu – Phần 3: Ổ trượt cầu chặn

71

ISO 12240-4:1998
Spherical plain bearings -- Part 4: Spherical plain bearing rod ends

Ổ trượt cầu – Phần 4: Ổ trượt cầu có đế

72

ISO 12301:2007
Plain bearings -- Quality control techniques and inspection of geometrical and material quality characteristics

Ổ trượt – Kỹ thuật quản lý chất lượng và kiểm tra hình dạng và các đặc trưng chất lượng vật liệu

73

ISO 12302:1993
Plain bearings -- Quality characteristics -- Statistical process control (SPC)

Ổ trượt – Đặc trưng chất lượng – Điều khiển quá trình thống kê (SPC)

74

ISO 12303:1995
Plain bearings -- Quality characteristics -- Calculation of machine and process capabilities

Ổ trượt – Đặc trưng chất lượng – Tính toán máy và khả năng thực hiện.

75

ISO 12308:1994
Plain bearings -- Quality assurance -- Sample types -- Definitions, applications and testing

Ổ trượt – Quản lý chất lượng – Loại đơn giản – Định nghĩa, ứng dụng và kiểm tra

76

ISO 13778:1999
Plain bearings -- Quality assurance of thin-walled half bearings -- Selective assembly of bearings to achieve a narrow clearance range

Ổ trượt – Quản lý chất lượng ổ trượt nửa thành mỏng – Lựa chọn lắp ghép ổ trượt đạt yêu cầu khe hở hẹp

77

ISO/CD 13939
Foil bearings -- Test methods for oil-less foil journal bearings

Bạc lá – Phương pháp kiểm tra bạc lá đỡ ít dầu

78

ISO/DIS 14287
Plain bearings -- Pad materials for tilting pad bearings

Ổ trượt – Vật liệu nền cho bạc đỡ tự lựa

79

ISO 16287:2005
Plain bearings -- Thermoplastic bushes -- Dimensions and tolerances

Ổ trượt - Ống đệm nhựa dẻo – Kích thước và dung sai

80

ISO/TR 27507:2010
Plain bearings -- Recommendations for automotive crankshaft bearing environments

Ổ trượt – Yêu cầu môi trường làm việc của ổ đỡ trục khuỷu ô tô

Chuyển đến trang 1, 2, 3, 4, 5  [sau]