Các chi tiết hộp giảm tốc

1. Nút thông hơi

2. Nút thông hơi có lưới lọc

3. Nút tháo dầu

4. Que thăm dầu

5. Chốt định vị

6. Nắp ổ kín

7. Nắp ổ có lỗ

8. Vít vòng

9. Hộp giảm tốc bánh răng trụ 1 cấp

10. Hộp giảm tốc bánh răng trụ 2 cấp

Mối ghép hàn (GOST 5264-80)


Mối ghép hàn. Kích thước theo GOST 5264-80
(http://thietkemay.com)
 

Ký hiệu

                     Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

C1

 

s

b

R

i

е Không lớn hơn

 

Danh

nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

1-2

2-4

0

+0,5

-1,0

từ s

đến 2s

từ  s

đến 3s

2s+3

 

C28

 

 

s

R

е,

Không lớn hơn

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

1-2

2-6

6-9

9-12

từ  s đến 2 s

3s+2

2s+3

2s+4

0

+1

+2

+3

 

С2

s=s1

b

е,

Không lớn hơn

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

1,0-1,5

1,5-3,0

3,0-4,0

0

1

2

+0,5

+1,0

-0,5

6

7

8

1,0

1,5

2,0

 

С4

s=s1

b

е, Không lớn hơn

e1, Không lớn hơn

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

1,0-1,5

1,5-3,0

0

1

+0,5

6

7

4

6

1,0

1,5

 

3,0-4,0

2

+1,0

-0,5

8

6

2,0

 

С7

 

 

 

 

s=s1

b

е,

Không lớn hơn

g

(Sai lệch giới hạn

)

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

2

2-4

2

8

9

1,5

 

4-5

2

+1,5

-1,0

10

2,0

 

C42

 

 

s=s1

h

(Sai lệch giới hạn

)

f

(Sai lệch giới hạn

. )

е,

Không lớn hơn

e1,

Không lớn hơn

10-12

8

11

14

16

Ký hiệu

Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

С8

s=s1

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

8

12

16

20

24

28

32

35

38

41

44

49

53

56

60

64

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

 

C12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

s=s1

e

e1

g=g1

 

Danh nghĩa .

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

8

12

16

20

24

28

32

35

38

41

44

49

53

56

60

64

8

0,5

+1,5

-0,5

10

+2,0

-0,5

12

 

Ký hiệu

Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

C15

s=s1

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

60-64

64-70

70-76

76-82

82-88

88-94

94-100

10

12

14

16

18

20

22

24

26

28

30

32

34

36

39

42

45

48

51

54

58

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

+3,0

-0,5

 

C17

s=s1

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

8

12

16

19

22

26

30

34

38

42

47

52

54

56

60

65

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

 

Ký hiệu

Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

C21

s=s1

e

e1,

(Sai lệch giới hạn

)

g=g1

 

Danh nghĩa .

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

8

12

16

19

22

26

30

34

38

42

47

52

54

56

60

65

8

0,5

+1,5

-0,5

10

+2,0

-0,5

12

 

C25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

s=s1

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

60-64

64-70

70-76

76-82

82-88

88-94

94-100

100-106

106-112

112-118

118-120

10

12

14

16

18

20

22

24

26

28

30

32

34

36

39

42

45

48

51

54

57

60

63

66

68

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

 

+3,0

-0,5

 

У1

s

b

R

i

е,

          Không lớn hơn

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

.

 

1-2

0

+0,5

từ  s

đến 2s

từ  s

đến 3s

2s+3

2-4

+1,0

У2

s

R

е,

Không lớn hơn

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

1-2

2-6

6-9

9-12

từ  s

đến 2s

5

7

13

17

0

+1

 

+2

 

У4

s

n

b

е,

Không lớn hơn

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

1,0-1,5

1,5-3,0

3,0-5,0

5,0-6,0

từ 0

đến 0,5s

0

+0,5

+1,0

6

8

10

12

+2,0

 

У5

s

n

b

е,

Không lớn hơn

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

2-3

3-5

5-6

6-8

từ  0

đến 0,5s

0

+1

8

10

12

14

+2

 

У6

 

 

 

 

s

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

8

12

16

20

24

28

32

35

38

41

44

49

53

56

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

 

У7

 

 

 

 

 

s

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

8

12

16

20

24

28

32

35

38

41

44

49

53

56

60

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

 

Ký hiệu

Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

У8

 

 

 

 

 

 

 

s

e

e1

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

.

Danh nghĩa .

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

60-64

64-70

70-76

76-82

10

12

14

16

18

20

22

24

26

28

30

32

34

36

39

42

45

48

9

11

12

14

16

18

20

22

24

26

28

30

32

34

37

40

43

46

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

+3,0

-0,5

 

У9

 

 

 

 

 

s

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

8

12

16

19

22

26

30

34

38

42

47

52

54

56

60

65

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

 

Ký hiệu

Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

У10

 

 

 

 

 

 

s

e

g

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

8

12

16

19

22

26

30

34

38

42

47

52

54

56

60

65

0,5

+1,5

-0,5

+2,0

-0,5

 

Т1

s

b

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

2-3

3-5

15-40

0

+1

+2

+3

T3

s

b

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

2-3

3-15

15-40

0

+1

+2

+3

Ký hiệu

Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

T6

 

 

 

 

s

b

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

7

10

14

18

22

26

30

33

36

40

44

47

50

54

 

T7

 

 

 

 

s

b

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

3-5

5-8

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

7

10

14

18

22

26

30

33

36

40

44

47

50

54

 

      Ký hiệu Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

 

Các chi tiết hàn

Mối hàn

T8

 

 

 

 

 

 

 

s

b

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

8-11

11-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

60-64

64-70

70-76

76-82

82-88

88-94

9

11

12

14

16

18

20

22

24

26

28

30

32

34

37

40

43

46

48

52

 

T9

 

 

 

 

 

 

s

b

 

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

 

12-14

14-17

17-20

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

60-64

64-70

70-76

76-82

82-88

88-94

8

10

12

14

16

17

18

19

20

21

22

24

26

28

30

32

34

36

38

 

 

Ký hiệu

Các thành phần mối ghép

Các kích thước, mm

Các chi tiết hàn

Mối hàn

H1

s

B

b

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

2-5

5-10

10-29

29-60

3-20

8-40

12-100

30-240

0

+1,0

+1,5

+2,0

H2

s

B

b

Danh nghĩa

Sai lệch giới hạn

2-5

5-10

10-29

29-60

3-20

8-40

12-100

30-240

0

+1,0

+1,5

+2,0

 


http://thietkemay.com

Nối trục vỏ đàn hồi

Nối trục vỏ đàn hồi . Thông số và kích thước, mm

 

Т,

Nm

d (H7)

D

L

l

Độ không đồng trục

Góc xoắn

Với phương án

Độ lệch dọc trục

Độ lệch hướng tâm

Độ lệch góc

1

2

1

2

25

14

110

95

28

1,6

0,5

20

160

16, 18, (19)

100

80

30

20

40

18, (19),20, 22, (24)

130

120

100

38

26

1,0

25

135

44

28

63

22. (24)

150

130

105

38

26

2,5

2,0

2,50

14,50

25, 28

140

110

44

28

30

175

135

60

40

100

25, 28

170

145

115

44

28

30, 32, 35, 36

180

140

60

40

160

30, 32, 35, 36,

190

190

150

3,0

 

2,5

30

15,50

(38)

250

32, 35, 36, (38)

220

200

155

40, (42), 45

245

200

84

60

400

36, (38)

260

210

170

60

40

3,6

2,5

3,50

15,50

40, (42), 45, (48), 50

260

210

84

60

630

45, (48), 50, (53), 55, (56)

300

275

225

4,0

3,2

20

1000

55, (56),

340

290

240

60, 63, (65), 70, 71

330

270

108

75


Các thông số nối trục

Основные параметры отечественных серийных жестких неподвижных и жестких компенсирующих муфт

 

Конструктивный

тип

муфт

Диапазоны

Допустимые смещения осей валов

Максимально допустимая

частота вращения

[n]**, мин-1-1)

диаметров

соединяемых

валов

d, мм

номинальных

крутящих

моментов

, Нм

удельной массы , кг/Нм

осевые

, мм

радиальные

, мм

угловые

, град

Муфты нерасцепляемые жесткие неподвижные

Втулочные

(ГОСТ 24246-96)

6…105

1,0…12500

0,01…0,001

0,5

-

-

84000…9550

(1400…160)

Фланцевые

(ГОСТ 20761-96)

11…250

16…40000

(8…20000)***

0,043…0,009

-

-

-

16700…2680

(280…45)

Продольно-свертные

(ГОСТ 23106-78*)

25…130

125…12500

0,019…0,005

-

0,05

-

250…100

(4,2…1,6)

Муфты нерасцепляемые жёсткие компенсирующие

Зубчатые

(ГОСТ 5006-96)

40…200

1000…63000

0,007…0,004

1,0

1…3,5

30’…10

5400…1200

(90…20)

Цепные

(ГОСТ 20742-93)

20…180

63…16000

0,035…0,012

-

0,16…1,2

10…20

1500…660

(25…11)

Кулачково-дисковые

(ГОСТ 20720-93)

16…150

16…16000

0,09…0,012

-

0,6…3,6

10

240…100

(4,2…1,6)

Дисковые полужесткие

(ГОСТ 26455-97)

11…130

40…6300

0,011…0,008

0,5…2,5

-

45’…10

12000…3700

(200…62)

Шарнирные

(ГОСТ 5147-97)

8…42

11,2…1120

0,005…0,004

-

-

450

 1000

( 17)

Примечания:

1. – изменение удельной массы приведено в указанном диапазоне варьирования .

2. [n]** – диапазон изменения максимально допустимой частоты вращения соответствует указанным границам варьирования .

3. *** – значения номинального момента  указаны для группы с использованием чугунных полумуфт.

Основные параметры серийных упругих компенсирующих муфт 

Конструктивный

тип муфт

Диапазоны

 

Допустимые смещения осей валов

Максимально

допустимая

частота

вращения

[n]**, мин-1

диаметров соединяемых

валов  d, мм

номинальных

крутящих

моментов  [Тном],  Нм

удельной

массы

mуд*,кг/Нм

осевые

,  мм

радиальные

, мм

угловые

, град

С упругой звездочкой

по ГОСТ 14084 – 93

фирма «Пуль»

фирма «Сага»

 

648

1453

1455

 

2,5400

1,8143

9720

 

0,06…0,03

0,070,05

0,120,04

 

-

-

-

 

0,10,4

-

12

 

 

1030’…10

-

20…30

 

 

5520…1500

8000…4000

10000…3300

С промежуточным

упругим диском

по ГОСТ 25021-93

фирма  «Строфлекс»

фирма «Монинхофф»

фирма «Вулкан»

 

 

8…36

30…145

14…100

8150

 

 

4200

756000

1002250

122400

 

 

0,10,03

-

0,0240,019

0,040,02

 

 

-

13

-

414

 

 

0,4…1,5

0,1…1

-

3…15

 

 

 

10…0,70

10…50

2,50

80…60

 

 

 

6000…3000

6000…2000

7700…2700

9000…1400

С упругой

торообразной оболочкой

по ГОСТ 50892-96

выпуклой

вогнутой

фирма «Штромаг»

(выпуклая   оболочка)

фирма «Фальк»

(вогнутая оболочка)

 

 

 

14240

14180

 

10300

 

35200

 

 

 

2040000

2516000

 

535000

 

5714320

 

 

 

0,070,02

0,07…0,01

 

0,160,05

 

0,060,02

 

 

 

111

1,69

 

36

 

 

 

 

15

1…6

 

26

 

13,5

 

 

 

 

 

10…1030’

20…60

 

20…60

 

20…40

 

 

 

 

3000…720***

5600…1080***

 

4000…375

 

4500…1080

Примечания:

1. – изменение удельной массы приведено в указанном диапазоне варьирования .

2. [n]** – диапазон изменения максимально допустимой частоты вращения соответствует указанным границам варьирования .

3.*** Отмеченный диапазон применим для муфт с индексом C; для остальных муфт указанные значения следует уменьшить на 30%

Nối trục xích hai dãy (GOST 20742-93}

Nối trục xích hai dãy (GOST 20742-93). Thông số và kích thước. mm,

 

Тnom,

Nm

d (H9)

D

L với phương án

l với phương án

Xích theo

GOST 13568 -97

Số mắt xích

h

Dịch chuyển hướng tâm đường tâm trục

1

2

3,4

1

2

3,4

63

20, 22, 24

75

108

86

80

36

25

36

2Pr 12,7-3180

12

7,5

0,20

25

85

14

28

95

128

98

92

42

27

36

16

125

25, 28, 30

0,25

32, 35, 36

105

170

132

94

58

39

42

2Pr 15,875-4540

14

9,5

250

32, 35, 36, 40

115

16

0,32

42, 45, 46

125

230

180

126

82

57

58

18

500

40, 45,50

170

232

182

128

82

57

58

2Pr 19,05-6400

18

11,5

0,40

53, 55, 56

22

1000

50, 53, 55, 56

190

2Pr 25,4-11400

16

15,5

0,50

60, 63, 70, 71

296

232

180

105

73

82

18

2000

63, 65

250

22

0,60

70, 71, 75

183

2Pr 31,75-17700

16

19,0

80, 85, 90

363

291

233

130

94

105

20

4000

80, (85), 90, 95

320

2Pr 38,1-25400

18

22,5

0,80

100, 110

447

369

287

165

124

130

2Pr 44,45-34480

22

8000

100…125

340

20

26,3

1,00

130…140

530

434

360

200

154

165

2Pr 50,8-45360

16

30,0

16000

125…150

440

18

1,20

160…180

610

490

430

240

184

200

22


http://thietkemay.com

Chuyển đến trang 1, 2, 3, 4  [sau]