CHỐT

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Nội dung tiêu chuẩn

1

ISO 1234:1997
Split pins

Chốt chẻ

2

ISO 2338:1997
Parallel pins, of unhardened steel and austenitic stainless steel

Chốt trụ bằng thép chưa tôi cứng và thép không gỉ austenic

3

ISO 2339:1986
Taper pins, unhardened

Chốt côn chưa tôi cứng

4

ISO 2340:1986
Clevis pins without head

Chốt kẹp hình chữ U không đầu

5

ISO 2341:1986
Clevis pins with head

Chốt kẹp hình chữ U có đầu

6

ISO 8733:1997(1986)
Parallel pins with internal thread, of unhardened steel and austenitic stainless steel

Chốt trụ với ren trong bằng thép chưa tôi cứng và thép không gỉ austenic

7

ISO 8734:1997
Parallel pins, of hardened steel and martensitic stainless steel (Dowel pins)

Chốt trụ chưa tôi cứng và thép không gỉ mactenxic (chốt định vị)

8

ISO 8735:1997
Parallel pins with internal thread, of hardened steel and martensitic stainless steel

Chốt trụ với ren trong chưa tôi cứng và thép không gỉ mactenxic

 

9

ISO 8736:1986
Taper pins with internal thread, unhardened

 

Chốt côn với ren trong, chưa tôi cứng

10

ISO 8737:1986
Taper pins with external thread, unhardened

Chốt côn với ren ngoài, chưa tôi cứng

11

ISO 8739:1997
Grooved pins -- Full-length parallel grooved, with pilot

Chốt có rãnh – rãnh suốt chiều dài, có dẫn hướng

12

ISO 8740:1997
Grooved pins -- Full-length parallel grooved, with chamfer

Chốt có rãnh – rãnh suốt chiều dài, có vát cạnh

13

ISO 8741:1997
Grooved pins -- Half-length reverse-taper grooved

Chốt có rãnh – rãnh côn suốt nửa chiều dài

14

ISO 8742:1997
Grooved pins -- One-third-length centre grooved

Chốt có rãnh – rãnh một phần ba chiều dài tính từ tâm

15

ISO 8743:1997
Grooved pins -- Half-length centre grooved

Chốt có rãnh – rãnh một phần hai chiều dài tính từ tâm

16

ISO 8744:1997
Grooved pins -- Full-length taper grooved

Chốt có rãnh – rãnh côn suốt chiều dài

17

ISO 8745:1997
Grooved pins -- Half-length taper grooved

Chốt có rãnh – rãnh côn nửa chiều dài

18

ISO 8746:1997
Grooved pins with round head

Chốt có rãnh với đầu tròn

19

ISO 8747:1997
Grooved pins with countersunk head

Chốt có rãnh với đầu chìm

20

ISO 8748:2007
Spring-type straight pins -- Coiled, heavy duty

Chốt lò xo loại thẳng – xoắn, làm việc nặng

21

ISO 8749:1986
Pins and grooved pins -- Shear test

Chốt và chốt có rãnh – kiểm nghiệm theo lực cắt

22

ISO 8750:2007
Spring-type straight pins -- Coiled, standard duty

Chốt lò xo loại thẳng – xoắn, làm việc tiêu chuẩn

23

ISO 8751:2007
Spring-type straight pins -- Coiled, light duty

Chốt lò xo loại thẳng – xoắn, làm việc nhẹ

24

ISO 8752:2009
Spring-type straight pins -- Slotted, heavy duty

Chốt lò xo loại thẳng – có rãnh, làm việc nặng

25

ISO 13337:2009
Spring-type straight pins -- Slotted, light duty

Chốt lò xo dạng thẳng – có rãnh, làm việc nhẹ

 

Tiêu chuẩn Đinh tán ISO

ĐINH TÁN

 

STT

Ký hiện tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 1051:1999
Rivet shank diameters

Đường kính thân đinh tán

2

ISO 14588:2000
Blind rivets -- Terminology and definitions

Đinh tán chìm – Thuật ngữ và định nghĩa

3

ISO 14589:2000
Blind rivets -- Mechanical testing

Đinh tán chìm – Kiểm tra cơ học

4

ISO 15973:2000
Closed end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- AlA/St

Đinh tán chìm có đầu ẩn với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài –AIA/St

5

ISO 15974:2000
Closed end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head -- AlA/St

Đinh tán chìm có đầu ẩn với lõi bị kéo vỡ và đầu chìm –AIA/St

6

ISO 15975:2002
Closed end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- AI/AIA

Đinh tán chìm có đầu ẩn với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài –AIA/AIA

7

ISO 15976:2002
Closed end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- St/St

Đinh tán chìm có đầu ẩn với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài –St/St

8

ISO 15977:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- AIA/St

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài –AIA/St

9

ISO 15978:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head -- AIA/St

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu chìm –AIA/St

10

ISO 15979:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- St/St

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài – St/St

11

ISO 15980:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head -- St/St

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu chìm – St/St

12

ISO 15981:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- AIA/AIA

Đinh tán đầu chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài – AIA/AIA

13

ISO 15982:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head -- AIA/AIA

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu chìm – AIA/AIA

14

ISO 15983:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- A2/A2

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài – A2/A2

15

ISO 15984:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head -- A2/A2

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài – Cu/St hoặc Cu/Br hoặc Cu/SSt

 

16

ISO 16582:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- Cu/St or Cu/Br or Cu/SSt

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài – Cu/St hoặc Cu/Br hoặc Cu/SSt

17

ISO 16583:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head -- Cu/St or Cu/Br or Cu/SSt

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu chìm – Cu/St hoặc Cu/Br hoặc Cu/SSt

18

ISO 16584:2002
Open end blind rivets with break pull mandrel and protruding head -- NiCu/St or NiCu/SSt

Đinh tán chìm có đầu với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài – NiCu/St hoặc Ni Cu/SSt

19

ISO 16585:2002
Closed end blind rivets with pull mandrel and protruding head -- A2/SSt

Đinh tán chìm có đầu ẩn với lõi bị kéo vỡ và đầu nhô ra ngoài –A2/SSt

Tiêu chuẩn Mối ghép ren ISO

            1. TIÊU CHUẨN REN VÍT (Fastener and Threads)

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Nội dung tiêu chuẩn

1

ISO 68-1:1998
ISO general purpose screw threads -- Basic profile -- Part 1: Metric screw threads

Tiêu chuẩn chung về ren vít – thông số hình học cơ bản – phần 1: Ren vít hệ mét

2

ISO 261:1998
ISO general purpose metric screw threads -- General plan

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung – Bản vẽ chung

3

ISO 262:1998
ISO general purpose metric screw threads -- Selected sizes for screws, bolts and nuts

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung – Lựa chọn kích thước cho vít, bulông và đai ốc–

 

4

ISO 724:1993
ISO general-purpose metric screw threads -- Basic dimensions

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung – Kích thước cơ bản – Kích thước cơ bản

5

ISO 965-1:1998
ISO general-purpose metric screw threads -- Tolerances -- Part 1: Principles and basic data

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung –   Dung sai – Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản

6

ISO 965-2:1998
ISO general purpose metric screw threads -- Tolerances -- Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads -- Medium quality

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung – Dung sai – Phần 2: Giới hạn kích cỡ của ren vít trong và ren vít ngoài có công dụng chung – Chất lượng trung bình

7

ISO 965-3:1998
ISO general purpose metric screw threads -- Tolerances -- Part 3: Deviations for constructional screw threads

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung –  Dung sai – Phần 3: Dung sai cho ren vít sử dụng trong xây dựng

8

ISO 965-4:1998
ISO general purpose metric screw threads -- Tolerances -- Part 4: Limits of sizes for hot-dip galvanized external screw threads to mate with internal screw threads tapped with tolerance position H or G after galvanizing

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung –  Dung sai – Phần 4: Giới hạn kích cỡ của ren vít ngoài mạ kẽm nóng lắp ghép với ren vít côn trong với dung sai có sai lệch cơ bản H hoặc G sau khi mạ kẽm

9

ISO 965-5:1998
ISO general purpose metric screw threads -- Tolerances -- Part 5: Limits of sizes for internal screw threads to mate with hot-dip galvanized external screw threads with maximum size of tolerance position h before galvanizing

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung –  Dung sai – Phần 4: Giới hạn kích cỡ của ren vít trong lắp ghép với ren vít ngoài mạ kẽm nóng với kích thước lớn nhất của sai lệch cơ bản h trước khi mạ kẽm.

10

ISO 1502:1996
ISO general-purpose metric screw threads -- Gauges and gauging

Tiêu chuẩn ren vít hệ mét có công dụng chung – Các chi tiết mẫu và sự đo kiểm

 

11

ISO 2901:1993
ISO metric trapezoidal screw threads -- Basic profile and maximum material profiles

Tiêu chuẩn ren vít hình thang hệ mét – Hình dạng cơ bản và tính chất vật liệu tối đa

12

ISO 2902:1977
ISO metric trapezoidal screw threads -- General plan

Tiêu chuẩn ren vít hình thang hệ mét – Bản vẽ chung

13

ISO 2903:1993
ISO metric trapezoidal screw threads -- Tolerances

Tiêu chuẩn ren vít hình thang hệ mét – Dung sai

14

ISO 2904:1977
ISO metric trapezoidal screw threads -- Basic dimensions

Tiêu chuẩn ren vít hình thang hệ mét – Kích thước cơ bản

15

ISO 7-1:1994
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads -- Part 1: Dimensions, tolerances and designation

Tiêu chuẩn ren ống tại chỗ nối bằng áp suất có ren – phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu

16

ISO 228-1:2000
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads -- Part 1: Dimensions, tolerances and designation

Tiêu chuẩn ren ống tại chỗ nối bằng áp suất không có ren – phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu

17

ISO 1478:1999
Tapping screws thread

Tiêu chuẩn ren vít côn

18

ISO 1501:2009
ISO miniature screw threads

Tiêu chuẩn ren vít có kích thước nhỏ

 

2. TIÊU CHUẨN CÁC CHI TIẾT GHÉP

            2.1. TIÊU CHUẨN CHUNG

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Nội dung tiêu chuẩn

1

ISO 272:1982
Fasteners -- Hexagon products -- Widths across flats

Chi tiết ghép – Sản phẩm lục giác – Bề dày mặt cắt ngang

2

ISO 273:1979
Fasteners -- Clearance holes for bolts and screws

Chi tiết ghép – Lỗ thông cho bulông và vít

3

ISO 1891:2009
Fasteners -- Terminology

Chi tiết ghép – Thuật ngữ

4

ISO 3269:2000
Fasteners -- Acceptance inspection

Chi tiết ghép – Kiểm tra bền

5

ISO 3508:1976
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262

Ren sử dụng cho chi tiết ghép ( sử dụng ren ISO 261 và 262)

6

ISO 3800:1993
Threaded fasteners -- Axial load fatigue testing -- Test methods and evaluation of results

Chi tiết ghép có ren – Kiểm tra ứng suất dọc trục – Phương pháp kiểm tra và đánh giá kết quả

7

ISO 4753:1999
Fasteners -- Ends of parts with external ISO metric thread

Chi tiết ghép – phần đuôi của chi tiết sử dụng ren ngoài ISO hệ mét

8

ISO 4755:1983
Fasteners -- Thread undercuts for external metric ISO threads

Chi tiết ghép – Sự cắt chân ren cho ren ngoài ISO hệ mét

9

ISO 8991:1986
Designation system for fasteners

Hệ thống ký hiệu chi tiết ghép

10

ISO 16047:2005
Fasteners -- Torque/clamp force testing

Chi tiết ghép – Kiểm tra moment xoắn / lực xiết

11

ISO 16426:2002
Fasteners -- Quality assurance system

Chi tiết ghép – Hệ thống đảm bảo chất lượng

 

           

 

2.2: BULÔNG, VÍT, VÍT CẤY

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 225:2010
Fasteners -- Bolts, screws, studs and nuts -- Symbols and descriptions of dimensions

Chi tiết ghép – Bulông, vít, vít cấy và đai ốc – ký hiệu và giải thích các kích thước

2

ISO 885:2000
General purpose bolts and screws -- Metric series -- Radii under the head

Bulông và vít có công dụng chung – hệ mét – Cung lươn dưới đầu chi tiết

3

ISO 888:1976
Bolts, screws and studs -- Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts

Bulông, vít  và vít cấy – Chiều dài danh nghĩa, và chiều dài ren của bulông có công dụng chung

4

ISO 898-1:2009
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel -- Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes -- Coarse thread and fine pitch thread

Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép cácbon và thép hợp kim – Phần 1: Bulông, vít và chốt có đặc tính chung – Ren bước lớn và bước nhỏ

5

ISO 898-2:2009
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel -- Part 2: Nut with specified proof value

Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép cácbon và thép hợp kim – Phần 2: Đai ốc

5

ISO 898-5:1998
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel -- Part 5: Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses

Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép cácbon và thép hợp kim – Phần 5: Lựa chọn vít và các chi tiết có ren không chịu kéo (nén)

                ISO 898-6:1998
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel -- Part 6: Nut with specified proof value Fine pitch thread
Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép cácbon và thép hợp kim – Phần 6: Đai ốc với Fine pitch thread

6

ISO 898-7:1992
Mechanical properties of fasteners -- Part 7: Torsional test and minimum torques for bolts and screws with nominal diameters 1 mm to 10 mm

Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép cácbon và thép hợp kim – Phần 7: Kiếm tra ứng suất xoắn và moment xoắn nhỏ nhất cho bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10mm

7

ISO 1207:1992
Slotted cheese head screws -- Product grade A

Vít đầu tròn có khe – Loại A

8

ISO 1479:1983
Hexagon head tapping screws

Vít côn đầu lục giác

9

ISO 1481:1983
Slotted pan head tapping screws

Vít côn đầu hình nón cụt có rãnh

10

ISO 1482:1983
Slotted countersunk (flat) head tapping screws (common head style)

Vít côn đầu(phẳng)  chìm có rãnh (loại đầu thông dụng)

11

ISO 1483:1983
Slotted raised countersunk (oval) head tapping screws (common head style)

Vít côn đầu (ôvan) nửa chìm có rãnh ( loại đầu thông dụng)

12

ISO 1580:1994
Slotted pan head screws -- Product grade A

Vít đầu hình nón cụt – Loại A

13

ISO 2009:1994
Slotted countersunk flat head screws (common head style) -- Product grade A

Vít đầu chìm phẳng có rãnh ( lọai đầu thông dụng) – Loại A

14

ISO 2010:1994
Countersunk slotted raised head screws (common head style) -- Product grade A

Vít đầu nửa chìm có rãnh ( loại đầu thông dụng) – Loại A

15

ISO 2342:2003
Slotted headless screws with shank

Vít có rãnh không đầu có thân

16

ISO 3506-1:2009
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs

Cơ tính của các chi tiết ghép bằng thép không gỉ - phần 1: Bulông, vít và vít cấy

17

ISO 3506-3:2009
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress

Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép không gỉ – Phần 3: Lựa chọn vít và các chi tiết có ren không chịu kéo (nén)

18

ISO 3506-4:2009
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws

Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép cácbon và thép hợp kim – Phần 4: Ren côn

19

ISO 4014:2011
Hexagon head bolts -- Product grades A and B

Bulông đầu lục giác – Loại A và B

20

ISO 4015:1979
Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter)

Bulông đầu lục giác – Loại B – Thân ngắn (đường kính thân bằng với đường kính trong)

21

ISO 4016:2011
Hexagon head bolts -- Product grade C

Bulông đầu lục giác – Loại C

22

ISO 4017:2011
Hexagon head screws -- Product grades A and B

Vít đầu lục giác – Loại A và B

23

ISO 4018:2001
Hexagon head screws -- Product grade C

Vít đầu lục giác – Loại C

24

ISO 4026:2003
Hexagon socket set screws with flat point

Vít đầu bằng có lỗ sáu cạnh (lục giác) đuôi bằng

25

ISO 4027:2003
Hexagon socket set screws with cone point

Vít lỗ sáu cạnh (lục giác) đuôi nhọn

26

ISO 4028:2003
Hexagon socket set screws with dog point

Vít có lỗ sáu cạnh (lục giác) đuôi vấu

27

ISO 4029:2003
Hexagon socket set screws with cup point

Vit có lỗ sáu cạnh (lục giác) đuôi tròn

28

ISO 4162:1990
Hexagon flange bolts -- Small series

Bulông sáu cạnh có vai – loại nhỏ

29

ISO 4757:1983
Cross recesses for screws

Rãnh chữ thập cho Vít

30

ISO 4759-1:2000
Tolerances for fasteners -- Part 1: Bolts, screws, studs and nuts -- Product grades A, B and C

Dung sai của chi tiết ghép – Phần 1: Bulông, vít, vít cấy và đai ốc – Loại A, B và C

31

ISO 4762:2004
Hexagon socket head cap screws

Vít có mũ, rãnh lục giác

32

ISO 4766:1983
Slotted set screws with flat point

Vít định vị đầu bằng có rãnh

33

ISO 7045:1994
Pan head screws with type H or type Z cross recess -- Product grade A

Vít mũ nón cụt có rãnh chữ thập loại H hoặc Z – Loại A

34

ISO 7046-1:1994
Countersunk flat head screws (common head style) with type H or type Z cross recess -- Product grade A -- Part 1: Steel of property class 4.8

Vít đầu phẳng, chìm (loại đầu thông dụng) có rãnh chữ thập loại H hoặc Z – Phần 1:

35

ISO 7046-2:1990
Cross-recessed countersunk flat head screws (common head style) -- Grade A -- Part 2: Steel of property class 8.8, stainless steel and non-ferrous metals

Vít đầu phẳng, chìm có rãnh chữ thập ( loại đầu thông dụng) – Loại A – Phần 2: Thép loại 8.8, thép không gỉ và kim loại màu.

36

ISO 7047:1994
Countersunk raised head screws (common head style) with type H or type Z cross recess -- Product grade A

Vít đầu nửa chìm (loại đầu thông dụng) với rãnh chữ thập loại H hoặc Z – Loại A

37

ISO 7048:1998
Cross-recessed cheese head screws

Vít đầu trụ có rãnh chữ thập

38

ISO 7049:1983
Cross recessed pan head tapping screws

Vít côn đầu hình nón cụt có rãnh chữ thập

39

ISO 7050:1983
Cross recessed countersunk (flat) head tapping screws (common head style)

Vít côn đầu (phẳng) chìm có rãnh chữ thập

40

ISO 7051:1983
Cross recessed raised countersunk (oval) head tapping screws

Vít côn đầu (ôvan) nửa chìm có rãnh chữ thập

41

ISO 7053:1992

Hexagon washer head tapping screws

Vít côn đầu lục giác có vòng đệm

42

ISO 7378:1983
Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Split pin holes and wire holes

Chi tiết ghép – Bulông, vít và vít cấy – Phân loại lỗ nhỏ và lỗ lớn

43

ISO 7379:1983
Hexagon socket head shoulder screws

Vít đầu lỗ lục giác có vai

44

ISO 7380:2004
Hexagon socket button head screws

Vít đầu tròn có lỗ lục giác

45

ISO 7434:1983
Slotted set screws with cone point

Vít định vị có rãnh đuôi nhọn

46

ISO 7435:1983
Slotted set screws with long dog point

Vít định vị có rãnh đuôi có vấu dài

47

ISO 7436:1983
Slotted set screws with cup point

Vít định vị có rãnh, đuôi cầu

48

ISO 7721:1983
Countersunk head screws -- Head configuration and gauging

Vít đầu chìm – Hình dạng đầu và đo kiểm

49

ISO 7721-2:1990
Countersunk flat head screws -- Part 2: Penetration depth of cross recesses

Vít đầu phẳng chìm – Phần 2: Rãnh sâu hình chữ thập

50

ISO 8676:1999
Hexagon head screws with metric fine pitch thread -- Product grades A and B

Vít đầu lục giác có hệ mét ren bước nhỏ– Loại A và B

51

ISO 8678:1988
Cup head square neck bolts with small head and short neck -- Product grade B

Bulông đầu bán nguyệt cổ vuông với đầu nhỏ và cổ ngắn – Loại B

52

ISO 8765:2011
Hexagon head bolts with metric fine pitch thread -- Product grades A and B

Bulông đầu lục giác với ren hệ mét bước nhỏ

53

ISO 8839:1986
Mechanical properties of fasteners -- Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals

Cơ tính của chi tiết ghép – Bulông, Vít, vít cấy và đai ốc làm bằng kim loại màu.

54

ISO 8992:2005
Fasteners -- General requirements for bolts, screws, studs and nuts

Chi tiết ghép – Yêu cầu chung của bulông, vít, vít cấy và đai ốc.

55

ISO 10509:1992
Hexagon flange head tapping screws

Vít côn đầu lục giác có vai

56

ISO 10510:2011
Tapping screw and washer assemblies with plain washers

Vít côn và vòng đệm phẳng

57

ISO 10642:2004
Hexagon socket countersunk head screws

Vít đầu chìm có lỗ sáu cạnh

58

ISO 10664:2005
Hexalobular internal driving feature for bolts and screws

Đặc điểm truyền động của bulông và vít

59

ISO 10666:1999
Drilling screws with tapping screw thread -- Mechanical and functional properties

Vít khoan với ren côn – Cơ tính và đặc điểm chức năng

60

ISO 12474:2010
Hexagon socket head cap screws with metric fine pitch thread

Vít đầu tròn có lỗ chữ thập với ren hệ mét bước nhỏ

61

ISO 14579:2011
Hexalobular socket head cap screws

Vít có mũ có lỗ hình hexalobular

62

ISO 14580:2011
Hexalobular socket cheese head screws

Vít đầu trụ tròn có lỗ hình hexalobular

63

ISO/CD 14581
Fasteners -- Hexalobular socket countersunk flat head screws

Chi tiết ghép – Vít đầu phẳng, chìm có lỗ hình hexalobular

64

ISO/CD 14582
Fasteners -- Hexalobular socket countersunk flat head screws, high head

Chi tiết ghép – Vít đầu phẳng, chìm có lỗ hình hexalobular, đầu dài

65

ISO 14583:2011
Hexalobular socket pan head screws

Vít đầu nón cụt có lỗ hình hexalobular

66

ISO 14584:2011
Hexalobular socket raised countersunk head screws

Vít đầu nửa chìm có lỗ hình hexalobular

67

ISO 14585:2001
Hexalobular socket pan head tapping screws

Vít côn đầu nón cụt có lỗ hình hexalobular

68

ISO 14586:2001
Hexalobular socket countersunk head tapping screws

Vít côn đầu chìm có lỗ hình hexalobular

69

ISO 14587:2001
Hexalobular socket raised countersunk (oval) head tapping screws

Vít côn đầu nửa chìm (ôvan) có lỗ hình hexalobular

70

ISO 15065:2005
Countersinks for countersunk head screws with head configuration in accordance with ISO 7721

Lỗ chìm cho vít đầu chìm có đầu phù hợp với ISO 7721

72

ISO 15071
Hexagon bolts with flange -- Small series -- Product grade A

Bulông sáu cạnh có vai – loại nhỏ - loại A

73

ISO 15071:1999
Hexagon bolts with flange -- Small series -- Product grade A

Bulông sáu cạnh có vai – loại nhỏ - loại A

74

ISO 15072:1999
Hexagon bolts with flange with metric fine pitch thread -- Small series -- Product grade A

Bulông sáu cạnh có vai với ren hệ mét bước nhỏ - Loại nhỏ - Loại A

75

ISO 15480:1999
Hexagon washer head drilling screws with tapping screw thread

Vít khoan đầu lục giác có vòng đệm sử dụng ren vít côn

76

ISO 15481:1999
Cross recessed pan head drilling screws with tapping screw thread

Vít ren đầu nón cụt có rãnh chữ thập với ren vít côn

77

ISO 15482:1999
Cross recessed countersunk head drilling screws with tapping screw thread

Vít ren đầu chìm có rãnh chữ thập với ren vít côn

78

ISO 15483:1999
Cross recessed raised countersunk head drilling screws with tapping screw thread

Vít khoan đầu nửa chìm có rãnh chữ thập với ren vít côn

79

ISO 23429:2004
Gauging of hexagon sockets

Phân loại lổ lục giác

 

2.3. ĐAI ỐC

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 898-2:1992
Mechanical properties of fasteners -- Part 2: Nuts with specified proof load values -- Coarse thread

Cơ tính của chi tiết ghép -  phần 2: đai ốc với các giá trị tải trọng thử nghiệm – ren bước lớn

2

ISO 898-6:1994
Mechanical properties of fasteners -- Part 6: Nuts with specified proof load values -- Fine pitch thread

Cơ tính của chi tiết ghép -  phần 2: đai ốc với các giá trị tải trọng thử nghiệm – ren bước nhỏ

3

ISO 2320:2008
Prevailing torque type steel nuts -- Mechanical and performance properties

Đai ốc làm bằng thép chịu moment xoắn – Cơ tính và tính chất thực hiện.

4

ISO 3506-2:2009
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts

Cơ tính của chi tiết ghép làm bằng thép không gỉ - Phần 2: Đai ốc.

5

ISO 4032:1999
Hexagon nuts, style 1 -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác, loại 1 – Loại A và B

6

ISO 4033:1999
Hexagon nuts, style 2 -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác, loại 2 – Loại A và B

7

ISO 4034:1999
Hexagon nuts -- Product grade C

Đai ốc lục giác – loại C

8

ISO 4035:1999
Hexagon thin nuts (chamfered) -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác mỏng (có vát cạnh) – Loại A và B

9

ISO 4036:1999
Hexagon thin nuts (unchamfered) -- Product grade B

Đai ốc lục giác mỏng (không vát cạnh) – Loại B

10

ISO 4161:1999
Hexagon nuts with flange -- Coarse thread

Đai ốc lục giác có vai – Ren bước lớn

11

ISO 4759-1:2000
Tolerances for fasteners -- Part 1: Bolts, screws, studs and nuts -- Product grades A, B and C

Dung sai của chi tiết ghép – Phần 1: Bulông, Vít, vít cấy và đai ốc – Loại A,B và C

12

ISO 6157-2:1995
Fasteners -- Surface discontinuities -- Part 2: Nuts

Chi tiết ghép – Bề mặt gián đoạn – Phần 2: Đai ốc

13

ISO 7040:1997
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 -- Property classes 5, 8 and 10

Đai ốc lục giác chịu moment xoắn (không bổ sung kim loại) , loại 1 – Tính chất 5, 8, và 10

14

ISO 7041:2002
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 2 -- Property classes 9 and 12

Đai ốc lục giác chịu moment xoắn (không bổ sung kim loại) , loại 2 – Tính chất 9 và 12

15

ISO 7042:1997
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2 -- Property classes 5, 8, 10 and 12

Đai ốc lục giác bằng kim loại chịu moment  xoắn, loại 2 – Tính chất 5, 8, 10 và 12

16

ISO 7043:1997
Prevailing torque type hexagon nuts with flange (with non-metallic insert) -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác có vai chịu moment xoắn (không bổ sung kim loại) – loại A và B

17

ISO 7044:1997
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts with flange -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác bằng kim loại chịu moment xoắn  – Loại A và B

18

ISO 7719:1997
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 -- Property classes 5, 8 and 10

Đai ốc lục giác bằng kim loại chịu moment  xoắn, loại 1 – Tính chất 5, 8, 10 và 12

19

ISO 7720:1997
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2 -- Property class 9

Đai ốc lục giác bằng kim loại chịu moment  xoắn, loại 2 – Tính chất 9

20

ISO 8673:1999
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác , loại 1, với bước ren nhỏ hệ mét – Loại A và B

21

ISO 8674:1999
Hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác , loại 2, với bước ren nhỏ hệ mét – Loại A và B

22

ISO 8675:1999
Hexagon thin nuts (chamfered) with metric fine pitch thread -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác mỏng (có vát cạnh) với bước ren nhỏ – Loại A và B

23

ISO 8839:1986
Mechanical properties of fasteners -- Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals

Cơ tính của chi tiết ghép – Bulông, vít, chốt và đai ốc làm bằng kim loại màu

24

ISO 8992:2005
Fasteners -- General requirements for bolts, screws, studs and nuts

Chi tiết ghép – Yêu cầu chung cho bulông, vít, chốt và đai ốc

25

ISO 10484:1997
Widening test on nuts

Kiểm tra mở rộng trên đai ốc

26

ISO 10485:1991
Cone proof load test on nuts

Tải thử nghiệm dạng côn trên đai ốc

27

ISO 10511:1997
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert)

Đai ốc lục giác chịu moment  xoắn ( không bổ sung kim loại)

28

ISO 10512:1997
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1, with metric fine pitch thread -- Property classes 6, 8 and 10

Đai ốc lục giác chịu moment  xoắn ( không bổ sung kim loại), loại 1, với ren hệ mét bước nhỏ - Tính chất 6, 8 và 10

29

ISO 10513:1997
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread -- Property classes 8, 10 and 12

Đai ốc lục giác chịu moment  xoắn ( không bổ sung kim loại), loại 2, với ren hệ mét bước nhỏ - Tính chất 8, 10 và 12

30

ISO 10663:1999
Hexagon nuts with flange -- Fine pitch thread

Đai ốc có vai – Ren bước nhỏ

31

ISO 12125:1997
Prevailing torque type hexagon nuts with flange (with non-metallic insert) with metric fine pitch thread -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác chịu moment  xoắn ( không bổ sung kim loại), với ren hệ mét bước nhỏ - Loại A và B

32

ISO 12126:1997
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts with flange with metric fine pitch thread -- Product grades A and B

Đai ốc lục giác bằng kim loại chịu moment  xoắn, với ren hệ mét bước nhỏ - Loại A và B

33

ISO 21670:2003
Hexagon weld nuts with flange

Đai ốc hàn lục giác có vai

 

2.4. VÒNG ĐỆM

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 887:2000
Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes -- General plan

Vòng đệm phẳng cho bulông, vít và đai ốc hệ mét có công dụng chung – Bản vẽ chung

2

ISO 4759-3:2000
Tolerances for fasteners -- Part 3: Plain washers for bolts, screws and nuts -- Product grades A and C

Dung sai cho chi tiết ghép – Phần 3: Vòng đệm phẳng cho bu long, vít và đai ốc – Loại A và C

3

ISO 7089:2000
Plain washers -- Normal series -- Product grade A

Vòng đệm phẳng – Loại thường – Loại A

4

ISO 7090:2000
Plain washers, chamfered -- Normal series -- Product grade A

Vòng đệm phẳng, có vát cạnh – Loại thường – Loại A

5

ISO 7091:2000
Plain washers -- Normal series -- Product grade C

Vòng đệm phẳng – Loại thường – Loại C

6

ISO 7092:2000
Plain washers -- Small series -- Product grade A

Vòng đệm – Loại nhỏ - Loại A

7

ISO 7093-1:2000
Plain washers -- Large series -- Part 1: Product grade A

Vòng đệm – Loại lớn – phần 1: Loại A

8

ISO 7093-2:2000
Plain washers -- Large series -- Part 2: Product grade C

Vòng đệm – Loại lớn – phần 2: Loại C

9

ISO 7094:2000
Plain washers -- Extra large series -- Product grade C

Vòng đệm – Loại rất lớn –Loại C

10

ISO 8738:1986
Plain washers for clevis pins -- Product grade A

Vòng đệm cho chốt kẹp chữ U – Loại A

11

ISO 10644:2009
Screw and washer assemblies made of steel with plain washers -- Washer hardness classes 200 HV and 300 HV

Lắp ghép vít và vòng đệm làm bằng thép với vòng đệm phẳng – Độ cứng vòng đệm 200HV và 300HV

12

ISO 10669:1999
Plain washers for tapping screw and washer assemblies -- Normal and large series -- Product grade A

Vòng đệm phẳng cho lắp ghép vít côn và vòng đệm – Lọai trung bình và lớn – Loại A

13

ISO 10673:2009
Plain washers for screw and washer assemblies -- Small, normal and large series -- Product grade A

Vòng đệm phẳng cho lắp ghép vít và vòng đệm – Loại nhỏ, trung bình và lớn – Loại A

 

Tiêu chuẩn Ổ lăn ISO

Ổ LĂN  

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 15:1998
Rolling bearings -- Radial bearings -- Boundary dimensions, general plan

Ổ lăn – Ổ đỡ - kích thước giới hạn, bản vẽ chung

2

ISO 76:2006
Rolling bearings -- Static load ratings

Ổ lăn – khả năng tải trọng tĩnh

3

ISO 104:2002
Rolling bearings -- Thrust bearings -- Boundary dimensions, general plan

Ổ lăn - Ổ chặn – kích thước giới hạn, bản vẽ chung

4

ISO 113:1999
Rolling bearings -- Plummer block housings -- Boundary dimensions

Ổ lăn – Bệ đỡ trục – Kích thước giới hạn

5

ISO 199:2005(BS 1997)
Rolling bearings -- Thrust bearings -- Tolerances

Ổ lăn - Ổ chặn – Dung sai

6

ISO 246:2007
Rolling bearings -- Cylindrical roller bearings, separate thrust collars -- Boundary dimensions

Ổ lăn - Ổ đũa, vòng chặn rời – Kích thước giới hạn

7

ISO 281:2007
Rolling bearings -- Dynamic load ratings and rating life

Ổ lăn – Khả năng tải trọng động và khả năng bền

8

ISO 355:2007
Rolling bearings -- Tapered roller bearings -- Boundary dimensions and series designations

Ổ lăn - Ổ đũa côn – Kích thước giới hạn và phân loại

9

ISO 464:1995
Rolling bearings -- Radial bearings with locating snap ring -- Dimensions and tolerances

Ổ lăn - Ổ đỡ có phe định vị - Dung sai và kích thước

10

ISO 492:2002
Rolling bearings -- Radial bearings -- Tolerances

Ổ lăn - Ổ đỡ - Dung sai

11

ISO 582:1995
Rolling bearings -- Chamfer dimensions -- Maximum values

Ổ lăn – Kích thước cạnh vát – Giá trị lớn nhất

12

ISO 1132-1:2000
Rolling bearings -- Tolerances -- Part 1: Terms and definitions

Ổ lăn – Dung sai – Phần 1: Điều kiện và định nghĩa

13

ISO 1132-2:2001
Rolling bearings -- Tolerances -- Part 2: Measuring and gauging principles and methods

Ổ lăn – Dung sai – Phần 2: Nguyên tắc và phương pháp đo và lắp ghép

14

ISO 1206:2001
Rolling bearings -- Needle roller bearings, dimension series 48, 49 and 69 -- Boundary dimensions and tolerances

Ổ lăn - Ổ kim, kích thước loại 48, 49 và 69 – Kích thước giới hạn và dung sai

15

ISO 1206:2001/CD Amd 1
Tolerance limits for shaft raceway and housing bore diameters

Giới hạn dung sai cho đường kính ổ trục và lỗ thân  hộp.

16

ISO 1224-1:2007
Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings

Ổ lăn - Ổ dụng cụ chính xác – Phần 1: Kích thước giới hạn, dung sai và đặc tính của loại ổ hệ mét

17

ISO 1224-2:2007
Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 2: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of inch series bearings

Ổ lăn - Ổ dụng cụ chính xác – Phần 1: Kích thước giới hạn, dung sai và đặc tính của loại ổ hệ inch

18

ISO/TR 1281-1:2008
Rolling bearings -- Explanatory notes on ISO 281 -- Part 1: Basic dynamic load rating and basic rating life

Ổ lăn – Giải thích tiêu chuẩn ISO 281 – Phần 1: Khả năng tải trọng động cơ bản và độ bền cơ bản.

19

ISO/TR 1281-2:2008
Rolling bearings -- Explanatory notes on ISO 281 -- Part 2: Modified rating life calculation, based on a systems approach to fatigue stresses

Ổ lăn – Giải thích tiêu chuẩn ISO 281 – Phần 2: Tính toán thay đổi độ bền, trên cơ sở hệ thống tiếp cận ứng suất mỏi

20

ISO 2982-1:1995
Rolling bearings -- Accessories -- Part 1: Tapered sleeves -- Dimensions

Ổ lăn – Chi tiết hỗ trợ - Phần 1: Ống lót cách  điện côn – Các kích thước

21

ISO 2982-2:2001

Rolling bearings -- Accessories -- Part 2: Locknuts and locking devices -- Dimensions

Ổ lăn – Chi tiết hỗ trợ - Phần 2: Vòng khóa và thiết bị khóa – Kích thước

22

ISO 3030:1996
Rolling bearings -- Radial needle roller and cage assemblies -- Dimensions and tolerances

Ổ lăn – lắp ghép con lăn trụ dài đỡ và vòng cách – Kích thước và dung sai.

23

ISO 3031:2000
Rolling bearings -- Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers -- Boundary dimensions and tolerances

Ổ lăn – lắp ghép con lăn trụ dài chặn và vòng cách, vòng đệm chặn – Kích thước giới hạn và dung sai.

24

ISO 3096:1996
Rolling bearings -- Needle rollers -- Dimensions and tolerances

Ổ lăn – con lăn trụ dài – Kích thước và dung sai

25

ISO 3228:1993
Rolling bearings -- Cast and pressed housings for insert bearings

Ổ lăn – Vỏ hộp đúc và ép để lắp ổ.

26

ISO 3245:2007
Rolling bearings -- Needle roller bearings, drawn cup without inner ring -- Boundary dimensions and tolerances

Ổ lăn - Ổ đũa, rãnh cầu không có vòng trong – Kích thước giới hạn và dung sai

27

ISO 3245:2007/CD Amd 1
Tolerance limits for shaft raceway and housing bore diameters

Giới hạn dung sai cho đường kính ổ trục và lỗ thân  hộp.

28

ISO 3290-1:2008
Rolling bearings -- Balls -- Part 1: Steel balls

Ổ lăn – Bi – Phần 1: Bi thép

29

ISO 3290-2:2008
Rolling bearings -- Balls -- Part 2: Ceramic balls

Ổ lăn – Bi – Phần 2: Bi sứ

30

ISO 5593:1997
Rolling bearings -- Vocabulary

Ổ lăn – Từ vựng

31

ISO 5753-1:2009
Rolling bearings -- Internal clearance -- Part 1: Radial internal clearance for radial bearings

Ổ lăn – Khe hở trong – Phần 1: Bán kính khe hở trong cho ổ đỡ

 

32

ISO 5753-2:2010
Rolling bearings -- Internal clearance -- Part 2: Axial internal clearance for four-point-contact ball bearings

Ổ lăn – Khe hở trong – phần 2: Khe hở trong dọc trục cho ổ bi tiếp xúc bốn điểm

33

ISO 7063:2003
Rolling bearings -- Needle roller bearing track rollers -- Boundary dimensions and tolerances

Ổ lăn – Rãnh đặt con lăn trụ dài – Kích thước giới hạn và dung sai

34

ISO 8443:2010
Rolling bearings -- Radial ball bearings with flanged outer ring -- Flange dimensions

Ổ lăn - Ổ bi chặn có vòng chặn ngoài – Kích thước gờ chặn.

35

ISO 8826-1:1989
Technical drawings -- Rolling bearings -- Part 1: General simplified representation

Bản vẽ kỹ thuật - Ổ lăn – Phần 1: Bản vẽ quy ước chung

36

ISO 8826-2:1994
Technical drawings -- Rolling bearings -- Part 2: Detailed simplified representation

Bản vẽ kỹ thuật - Ổ lăn – Phần 2: Bản vẽ chi tiết quy ước

37

ISO 9628:2006
Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances

Ổ lăn – Lắp ổ lăn với vòng chặn lệch tâm – Kích thước giới hạn và dung sai

38

ISO 9628:2006/Amd 1:2011
Diameter series 3

Đường kính loại 3

39

ISO 10285:2007
Rolling bearings -- Sleeve type linear ball bearings -- Boundary dimensions and tolerances

Ổ lăn – Ống lót thẳng cho ổ bi – Kích thước giới hạn và dung sai

40

ISO 10317:2008
Rolling bearings -- Tapered roller bearings -- Designation system

Ổ lăn - Ổ đũa côn – Hệ thống ký hiệu

41

ISO/TR 10657:1991
Explanatory notes on ISO 76

Giải thích ghi chú trên tiêu chuẩn ISO 76

42

ISO 12043:2007
Rolling bearings -- Single-row cylindrical roller bearings -- Chamfer dimensions for loose rib and non-rib sides

Ổ lăn - Ổ đũa trụ một dãy – kích thước vát cạnh cho cạnh có rãnh và không có rãnh

43

ISO 12044:1995
Rolling bearings -- Single-row angular contact ball bearings -- Chamfer dimensions for outer ring non-thrust side

Ổ lăn - Ổ bi xoắn một dãy – Kích thước vát cạnh cho vòng ngoài không có cạnh chặn

44

ISO 12090-1
Rolling bearings -- Profiled rail guides for linear motion rolling bearings -- Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1, 2 and 3

Ổ lăn – Hình dạng rãnh dẫn hướng của ổ lăn chuyển động thẳng – Phần 1: Kích thước giới hạn và dung sai cho loại 1, 2 và 3

45

ISO 12090-2
Rolling bearings -- Profiled rail guides for linear motion rolling bearings -- Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 4 and 5

Ổ lăn – Hình dạng rãnh dẫn hướng của ổ lăn chuyển động thẳng – Phần 1: Kích thước giới hạn và dung sai cho loại 4 và 5

46

ISO/DIS 12297
Rolling bearings -- Steel cylindrical rollers -- Dimensions and tolerances

Ổ lăn – Con lăn trụ thép – Kích thước và dung sai

47

ISO 13012-1:2009
Rolling bearings -- Accessories for sleeve type linear ball bearings -- Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1 and 3

Ổ lăn – Chi tiết hỗ trợ cho ống lót thẳng của ổ bi – Phần 1: Kích thước giới hạn và dung sai cho loại 1 và 3

48

ISO 13012-2:2009
Rolling bearings -- Accessories for sleeve type linear ball bearings -- Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 5

Ổ lăn – Chi tiết hỗ trợ cho ống lót thẳng của ổ bi – Phần 1: Kích thước giới hạn và dung sai cho loại 5

49

ISO 14728-1:2004
Rolling bearings -- Linear motion rolling bearings -- Part 1: Dynamic load ratings and rating life

Ổ lăn - Ổ lăn chuyển động thẳng – Phần 1: Khả năng tải trọng động và khả năng bền

50

ISO 14728-2:2004
Rolling bearings -- Linear motion rolling bearings -- Part 2: Static load ratings

Ổ lăn - Ổ lăn chuyển động thẳng – Phần 2: khả năng tải ma sát

51

ISO 15241:2001
Rolling bearings -- Symbols for quantities

Ổ lăn – Ký hiệu số lượng

52

ISO 15242-1:2004
Rolling bearings -- Measuring methods for vibration -- Part 1: Fundamentals

Ổ lăn – Phương pháp đo lường cho rung động – Phần 1: Phần cơ bản

53

ISO 15242-2:2004
Rolling bearings -- Measuring methods for vibration -- Part 2: Radial ball bearings with cylindrical bore and outside surface

Ổ lăn – Phương pháp đo lường cho rung động – Phần 2: Ổ bi đỡ với lỗ khoan trụ và bề mặt ngoài

 

54

ISO 15242-3:2006
Rolling bearings -- Measuring methods for vibration -- Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface

Ổ lăn – Phương pháp đo lường cho rung động – Phần 3: Ổ đũa côn trụ đỡ với lỗ khoan trụ và bề mặt ngoài

55

ISO 15242-4:2007
Rolling bearings -- Measuring methods for vibration -- Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface

Ổ lăn – Phương pháp đo lường cho rung động – Phần 4: Ổ đũa trụ đỡ với lỗ khoan trụ và bề mặt ngoài

56

ISO 15243:2004
Rolling bearings -- Damage and failures -- Terms, characteristics and causes

Ổ lăn – Phá hủy và hư hỏng – Điều kiện, đặc điểm và nguyên nhân

57

ISO 15312:2003
Rolling bearings -- Thermal speed rating -- Calculation and coefficients

Ổ lăn – khả năng truyền nhiệt – Tính toán và các hệ số

58

ISO/TS 16281:2008
Rolling bearings -- Methods for calculating the modified reference rating life for universally loaded bearings

Ổ lăn – Phương pháp tính toán thay đổi độ bền cho ổ chịu trọng lực

59

ISO 20515:2007
Rolling bearings -- Radial bearings, retaining slots -- Dimensions and tolerances

Ổ lăn - Ổ đỡ, có rãnh – Kích thước và dung sai

60

ISO 20516:2007
Rolling bearings -- Aligning thrust ball bearings and aligning seat washers -- Boundary dimensions

Ổ lăn - Ổ bi chặn tự lựa và vòng đệm định vị tự lựa – Kích thước giới hạn

61

ISO/PRF TS 23768-1
Rolling bearings -- Parts library -- Part 1: Reference dictionary for rolling bearings

Ổ lăn – Thư viện chi tiết – Phần 1: Từ điển sử dụng cho ổ lăn

62

ISO 24393:2008
Rolling bearings -- Linear motion rolling bearings -- Vocabulary

Ổ lăn - Ổ lăn chuyển động thẳng – Từ vựng

 

     ĐỆM KÍN, PHỐT

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 4708:2000
Composition cork -- Gasket material -- Test methods

Kết cấu nút – Vật liệu vòng đệm – Phương pháp kiểm tra

 

2

ISO 4709:2001
Composition cork -- Gasket material -- Classification system, requirements, sampling, packaging and marking

Kết cấu nút – Vật liệu vòng đệm – Hệ thống, yêu cầu, phương pháp lấy mẫu, đóng gói và đánh dấu

3

ISO 9222-1:1989
Technical drawings -- Seals for dynamic application -- Part 1: General simplified representation

Bản vẽ kỹ thuật – Đệm kín cho ứng dụng động – Phần 1: Các hình biểu diễn chung đơn giản

4

ISO 9222-2:1989
Technical drawings -- Seals for dynamic application -- Part 2: Detailed simplified representation

Bản vẽ kỹ thuật – Đệm kín cho ứng dụng động – Phần 2: Các hình biểu diễn chi tiết

Tiêu chuẩn Trục và Then ISO

 

1. TRỤC 

 

STT

hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 496:1973
Driving and driven machines -- Shaft heights

Máy công tác và máy truyền động – Chiều cao trục

                       

2. THEN VÀ THEN HOA 

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 14:1982
Straight-sided splines for cylindrical shafts with internal centering -- Dimensions, tolerances and verification

Then hoa cạnh thẳng cho trục tròn có lỗ tâm – Kích thước, dung sai và kiểm nghiệm

2

ISO 3117:1977
Tangential keys and keyways

Then tiếp tuyến và rãnh then

3

ISO 3912:1977
Woodruff keys and keyways

Then bán nguyệt và rãnh then

4

ISO 4156-1:2005
Straight cylindrical involute splines -- Metric module, side fit -- Part 1: Generalities

Then hoa thân khai trụ thẳng – Mođun hệ mét, định tâm theo bề rộng – Phần 1: Khái niệm chung

5

ISO 4156-2:2005
Straight cylindrical involute splines -- Metric module, side fit -- Part 2: Dimensions

Then hoa thân khai trụ thẳng – Mođun hệ mét, định tâm theo bề rộng – Phần 2: Kích thước

6

ISO 4156-3:2005
Straight cylindrical involute splines -- Metric module, side fit -- Part 3: Inspection

Then hoa thân khai trụ thẳng – Mođun hệ mét, định tâm theo bề rộng – Phần 3: Kiểm tra

7

ISO 6413:1988
Technical drawings -- Representation of splines and serrations

Bản vẽ kỹ thuật – Hình biểu diễn then hoa và răng then hoa.

 

Tiêu chuẩn Xích ISO

BỘ TRUYỀN XÍCH VÀ CÁC CHI TIẾT TRONG BỘ TRUYỀN XÍCH

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 487:1998
Steel roller chains, types S and C, attachments and sprockets

Xích con lăn bằng thép, loại S và C, thiết bị phụ và bánh xích

2

ISO 606:2004
Short-pitch transmission precision roller and bush chains, attachments and associated chain sprockets

Xích ống con lăn trong truyền động chính xác, thiết bị phụ và bánh xích đi kèm.

3

ISO 1275:2006
Double-pitch precision roller chains, attachments and associated chain sprockets for transmission and conveyors

Xích con lăn hai dãy, thiết bị phụ và bánh xích đi kèm cho truyền động và băng tải

4

ISO 3512:1992
Heavy-duty cranked-link transmission chains

Cơ cấu xích truyền động lớn

5

ISO 4347:2004
Leaf chains, clevises and sheaves -- Dimensions, measuring forces and tensile strengths

Xích lá, vỏng xích và ròng rọc – Kích thước, đo lực và độ bền kéo

6

ISO 6971:2002
Cranked-link drag chains of welded construction, attachments and sprockets

Cơ cấu xích kéo của các kết cấu hàn, thiết bị phụ và bánh xích

7

ISO 6972:2002
Cranked-link mill chains of welded construction, attachments and sprockets

Cơ cấu xích cán trong cấu trúc hàn, thiết bị  và bánh xích

8

ISO 10823:2004
Guidelines for the selection of roller chain drives

Hướng dẫn lựa chọn bộ truyền xích con lăn

9

ISO 13203:2005
Chains, sprockets and accessories -- List of equivalent terms

Xích, bánh xích và thiết bị đi kèm – Danh sách các từ tương đương

10

ISO 15654:2004
Fatigue test method for transmission precision roller chains

Phương pháp kiểm tra độ bền mỏi cho xích con lăn truyền động chính xác

Tiêu chuẩn Đai ISO

BỘ TRUYỀN ĐAI VÀ CÁC CHI TIẾT TRONG BỘ TRUYỀN ĐAI

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 22:1991
Belt drives -- Flat transmission belts and corresponding pulleys -- Dimensions and tolerances

Bộ truyền đai – Đai dẹt truyền động và bánh đai tương ứng – Kích thước và dung sai.

2

ISO 155:1998
Belt drives -- Pulleys -- Limiting values for adjustment of centres

Bộ truyền đai – Bánh đai – Giá trị giới hạn của độ lệch tâm

3

ISO 254:1998
Belt drives -- Pulleys -- Quality, finish and balance

Bộ truyền đai – Bánh đai – Tính chất, tinh chỉnh và cân bằng

4

ISO 255:1990
Belt drives -- Pulleys for V-belts (system based on datum width) -- Geometrical inspection of grooves

Bộ truyền đai – Bánh đai cho đai thang ( hệ thống trên cơ sở chiều dày chuẩn) – Kiểm nghiệm hình dạng của rãnh

5

ISO 1081:1995
Belt drives -- V-belts and V-ribbed belts, and corresponding grooved pulleys -- Vocabulary

Bộ truyền đai – Đai thang và đai thang có gân, và rãnh bánh đai phù hợp – Từ vựng.

6

ISO 1604:1989
Belt drives -- Endless wide V-belts for industrial speed-changers and groove profiles for corresponding pulleys

Bộ truyền đai thang rộng liền vòng cho bộ thay đổi tốc độ và hình dạng rãnh của bánh đai

7

ISO 1813:1998
Belt drives -- V-ribbed belts, joined V-belts and V-belts including wide section belts and hexagonal belts -- Electrical conductivity of antistatic belts: Characteristics and methods of test

Bộ truyền đai – đai thang kép,  nối hai đai thang với nhau sau cho mặt cắt dọc là hình lục giác – Độ dẫn điện của dây đai khử tĩnh điện: Tính chất và phương pháp kiểm tra

8

ISO 4183:1995
Belt drives -- Classical and narrow V-belts -- Grooved pulleys (system based on datum width)

Bộ truyền đai – Đai thang cổ điển và hẹp – Rãnh bánh đai ( hệ thống dựa trên bề rộng tiêu chuẩn)

9

ISO 4184:1992
Belt drives -- Classical and narrow V-belts -- Lengths in datum system

Bộ truyền đai – Đai thang cổ điển và hẹp – Chiều dài trong hệ thống tiêu chuẩn

10

ISO 5288:2001
Synchronous belt drives -- Vocabulary

Bộ truyền đai răng – Từ vựng

11

ISO 5290:2001
Belt drives -- Grooved pulleys for joined narrow V-belts -- Groove sections 9N/J, 15N/J and 25N/J (effective system)

Bộ truyền đai – Rãnh bánh đai để lắp đai thang hẹp – Mặt cắt rãnh 9N/J, 15N/J và 25N/J ( hệ thống hiệu dụng)

12

ISO 5291:1993
Belt drives -- Grooved pulleys for joined classical V-belts -- Groove sections AJ, BJ, CJ and DJ (effective system)

Bộ truyền đai – Rãnh bánh đai để lắp dây đai thang cổ điển – Mặt cắt rãnh loại AJ, BJ, CJ và DJ ( Hệ thống hiệu dụng)

13

ISO 5292:1995
Belt drives -- V-belts and V-ribbed belts -- Calculation of power ratings

Bộ truyền đai – Đai thang và đai thang kép – Tính toán công suất truyền động

14

ISO 5294:1989
Synchronous belt drives -- Pulleys

Bộ truyền đai răng – Bánh đai

15

ISO 5295:1987
Synchronous belts -- Calculation of power rating and drive centre distance

Bộ truyền đai răng – Tính toán công suất truyền động và khoảng cách trục.

16

ISO 5296-1:1989
Synchronous belt drives -- Belts -- Part 1: Pitch codes MXL, XL, L, H, XH and XXH -- Metric and inch dimensions

Bộ truyền đai răng – Dây đai – Phần 1: Bước răng mã MXL, XL, L, H, XH và XXH – Kích thước hệ mét và hệ inch

17

ISO 5296-2:1989
Synchronous belt drives -- Belts -- Part 2: Pitch codes MXL and XXL -- Metric dimensions

Bộ truyền đai răng – Dây đai – Phần 2: Bước răng mã MXL và XXL – Kích thước hệ mét

18

ISO 8370-1:1993
Belt drives -- Dynamic test to determine pitch zone location -- Part 1: V-belts

Bộ truyền đai – Kiểm tra động học để lựa chọn các bước răng – Phần 1: Đai thang

19

ISO 8370-2:1993
Belt drives -- Dynamic test to determine pitch zone location -- Part 2: V-ribbed belts

Boộ truyền đai – Kiểm tra động học để lựa chọn bước răng – Phần 2: Đai thang kép.

20

ISO 8419:2003
Belt drives -- Narrow V-belts -- Sections 9N/J, 15N/J and 25N/J (lengths in the effective system)

Bộ truyền đai – Đai thang hẹp – mặt cắt 9N/J, 15N/J và 25N/J (chiều dài trong hệ thống hiệu dụng)

21

ISO 9563:1990
Belt drives -- Electrical conductivity of antistatic endless synchronous belts -- Characteristics and test method

Bộ truyền đai – Độ dẫn điện của dây đai răng khử tĩnh điện – Tính chất và phương pháp kiểm tra.

22

ISO 9608:1994
V-belts -- Uniformity of belts -- Test method for determination of centre distance variation

Bộ truyền đai – Hình dạng chung của dây đai – Phương pháp kiểm tra để lựa chọn giá trị khoảng cách trục.

23

ISO 9980:1990
Belt drives -- Grooved pulleys for V-belts (system based on effective width) -- Geometrical inspection of grooves

Bộ truyền đai – Rãnh bánh đai cho đai thang ( Hệ thống dựa trên bề rộng hiệu dụng ) – Kiểm tra hình dạng của rãnh

24

ISO 9982:1998
Belt drives -- Pulleys and V-ribbed belts for industrial applications -- PH, PJ, PK, PL and PM profiles: dimensions

Bộ truyền đai – Bánh đai và dây đai thang kép ứng dụng trong công nghiệp – hình dạng  PH , PJ, PK, PL và PM: Kích thước

25

ISO/CD 11749
Belt drive -- V-ribbed belts for the automotive industry -- Fatigue test

Bộ truyền đai – Đai thang kép trong công nghiệp ô tô – Kiểm tra độ bền mỏi

26

ISO/DIS 12046.2
Synchronous belt drives -- Automotive belts -- Determination of physical properties

Bộ truyền đai răng – Dây đai trong ô tô – Xác định tính chất vật lý.

27

ISO 13050:1999
Curvilinear toothed synchronous belt drive systems

Hệ thống bộ truyền đai răng có răng dạng phi tuyến.

28

ISO/CD 17396
Synchronous belt drives -- Metric pitch -- Tooth profiles T and AT endless and open ended belts and pulleys

 

Bộ truyền đai răng – Bước răng hệ mét – Dạng răng loại A và AT dây đai liền vòng và dây đai nối và bánh đai

Tiêu chuẩn Bánh răng ISO

BÁNH RĂNG - TRỤC VÍT

 

STT

Ký hiệu tiêu chuẩn

Tên tiêu chuẩn

1

ISO 53:1998
Cylindrical gears for general and heavy engineering -- Standard basic rack tooth profile

Bánh răng trụ dùng trong ngành công nghiệp nặng – Hình dạng thanh răng cơ bản tiêu chuẩn

2

ISO 54:1996
Cylindrical gears for general engineering and for heavy engineering -- Modules

Bánh răng trụ dùng trong ngành công nghiệp nặng – Môđun

3

ISO 677:1976
Straight bevel gears for general engineering and heavy engineering -- Basic rack

Bánh răng nón răng thẳng dùng trong ngành kỹ thuật chung và công nghiệp nặng – Thanh răng cơ bản

4

ISO 678:1976
Straight bevel gears for general engineering and heavy engineering -- Modules and diametral pitches

Bánh răng nón răng thẳng dùng trong ngành kỹ thuật chung và công nghiệp nặng – Môđun và bước răng

5

ISO 701:1998
International gear notation -- Symbols for geometrical data

Ký hiệu bánh răng quốc tế - Ký hiệu của thông số hình học

6

ISO 1122-1:1998
Vocabulary of gear terms -- Part 1: Definitions related to geometry

Từ vựng của bánh răng – Phần 1: Định nghĩa hình dạng

7

ISO 1122-2:1999
Vocabulary of gear terms -- Part 2: Definitions related to worm gear geometry

Từ vựng của bánh răng – Phần 2: Định nghĩa hình dạng bánh vít

8

ISO 1328-1:1995
Cylindrical gears -- ISO system of accuracy -- Part 1: Definitions and allowable values of deviations relevant to corresponding flanks of gear teeth

Bánh răng trụ - Hệ thống ISO về cấp chính xác – Phần 1: Định nghĩa và các giá trị cho phép của độ sai lệch của profin răng

9

ISO 1328-2:1997
Cylindrical gears -- ISO system of accuracy -- Part 2: Definitions and allowable values of deviations relevant to radial composite deviations and runout information

Bánh răng trụ - Hệ thống ISO về cấp chính xác – Phần 2: Định nghĩa và giá trị cho phép của độ sai lệch hướng kính và thông tin bên ngoài

10

ISO 1340:1976
Cylindrical gears -- Information to be given to the manufacturer by the purchaser in order to obtain the gear required

Bánh răng trụ - Thông tin được người mua cung cấp đến nhà sản xuất yêu cầu về bánh răng

11

ISO 1341:1976
Straight bevel gears -- Information to be given to the manufacturer by the purchaser in order to obtain the gear required

Bánh răng trụ - Thông tin được người mua cung cấp đến nhà sản xuất yêu cầu về bánh răng

12

ISO 2203:1973
Technical drawings -- Conventional representation of gears

Bản vẽ kỹ thuật – Biểu diễn quy ước bánh răng

13

ISO 2490:2007
Solid (monobloc) gear hobs with tenon drive or axial keyway, 0,5 to 40 module -- Nominal dimensions

Dao phay răng nguyên khối với rãnh then dọc trục, mođun từ 0.5 đến 40 – Kích thước danh nghĩa

14

ISO 4468:2009
Gear hobs -- Accuracy requirements

Dao phay răng – Yêu cầu về độ chính xác

15

ISO 6336-1:2006
Calculation of load capacity of spur and helical gears -- Part 1: Basic principles, introduction and general influence factors

Tính toán khả năng chịu lực của bánh răng thẳng và răng nghiêng – Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung

16

ISO 6336-2:2006
Calculation of load capacity of spur and helical gears -- Part 2: Calculation of surface durability (pitting)

Tính toán khả năng chịu lực của bánh răng thẳng và răng nghiêng – Phần 2: Tính toán độ bền bề mặt

17

ISO 6336-3:2006
Calculation of load capacity of spur and helical gears -- Part 3: Calculation of tooth bending strength

Tính toán khả năng chịu lực của bánh răng thẳng và răng nghiêng – Phần 3: Tính toán độ bền uốn của răng

18

ISO 6336-5:2003
Calculation of load capacity of spur and helical gears -- Part 5: Strength and quality of materials

Tính toán khả năng chịu lực của bánh răng thẳng và răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng vật liệu

19

ISO 6336-6:2006
Calculation of load capacity of spur and helical gears -- Part 6: Calculation of service life under variable load

Tính toán khả năng chịu lực của bánh răng thẳng và răng nghiêng – Phần 6: Tính toán thời gian làm việc dưới tác dụng của tải trọng thay đổi

20

ISO 8579-1:2002
Acceptance code for gear units -- Part 1: Test code for airborne sound

Các mã chấp nhận của bộ giảm tốc – Phần 1: Kiểm tra ký hiệu của sự truyền âm

21

ISO 8579-2:1993
Acceptance code for gears -- Part 2: Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance testing

Các mã chấp nhận của bánh răng – Phần 2:   Xác định dao động kỹ thuật của bộ giảm tốc  trong suốt quá trình kiểm nghiệm

22

ISO 9083:2001
Calculation of load capacity of spur and helical gears -- Application to marine gears

Tính tóan khả năng tải của bánh răng trụ và răng nghiêng - Ứng dụng cho bánh răng tàu biển

23

ISO 9085:2002
Calculation of load capacity of spur and helical gears -- Application for industrial gears

Tính tóan khả năng tải của bánh răng trụ và răng nghiêng - Ứng dụng cho bánh răng công nghiệp

24

ISO/TR 10064-1:1992
Code of inspection practice -- Part 1: Inspection of corresponding flanks of gear teeth

Ký hiệu của hoạt động kiểm tra – Phần 1: Kiểm tra độ thích hợp của profin răng

25

ISO/TR 10064-2:1996
Code of inspection practice -- Part 2: Inspection related to radial composite deviations, runout, tooth thickness and backlash

Ký hiệu của hoạt động kiểm tra – Phần 2: Kiểm tra độ thích hợp của độ sai lệch hướng kính, độ đảo, bề rộng răng và khe hở cạnh răng

26

ISO/TR 10064-3:1996
Code of inspection practice -- Part 3: Recommendations relative to gear blanks, shaft centre distance and parallelism of axes

Ký hiệu của hoạt động kiểm tra – Phần 3: Xác định mối liên hệ của phôi bánh răng, khoảng cách trục và độ song song của các trục

27

ISO/TR 10064-4:1998
Code of inspection practice -- Part 4: Recommendations relative to surface texture and tooth contact pattern checking

Ký hiệu của hoạt động kiểm tra – Phần 4: Xác định mối liên hệ của kết cấu bề mặt và kiểm trang dạng ăn khớp của răng

28

ISO/TR 10064-5:2005
Code of inspection practice -- Part 5: Recommendations relative to evaluation of gear measuring instruments

Ký hiệu của hoạt động kiểm tra – Phần 5: Xác định mối liên hệ của các thông số đánh giá kết quả đo lường bánh răng

29

ISO/TR 10064-6:2009
Code of inspection practice -- Part 6: Bevel gear measurement methods

Ký hiệu của hoạt động kiểm tra – Phần 6: Phương pháp đo bánh răng nón

30

ISO 10300-1:2001
Calculation of load capacity of bevel gears -- Part 1: Introduction and general influence factors

Tính toán khả năng tải của bánh răng nón – Phần 1: Giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung

31

ISO 10300-2:2001
Calculation of load capacity of bevel gears -- Part 2: Calculation of surface durability (pitting)

Tính toán khả năng tải của bánh răng nón – Phần 2: Tính toán độ bền bề mặt

32

ISO 10300-3:2001
Calculation of load capacity of bevel gears -- Part 3: Calculation of tooth root strength

Tính toán khả năng tải của bánh răng nón – Phần 3: Tính toán độ bền chân răng

33

ISO 10825:1995
Gears -- Wear and damage to gear teeth -- Terminology

Bánh răng – Mòn và phá hủy răng – Thuật ngữ

34

ISO/TR 10828:1997
Worm gears -- Geometry of worm profiles

Bánh vít trục vít – Hình dạng hình học của profin trục vít

35

ISO/TR 13593:1999
Enclosed gear drives for industrial applications

Hộp truyền động bánh răng kín sử dụng trong ngành công nghiệp

36

ISO 13691:2001
Petroleum and natural gas industries -- High-speed special-purpose gear units

Ngành công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên – Hộp giảm tốc bánh răng tốc độ cao có công dụng đặc biệt.

37

ISO/TR 13989-1:2000
Calculation of scuffing load capacity of cylindrical, bevel and hypoid gears -- Part 1: Flash temperature method

Tính toán khả năng chịu ăn mòn của bánh răng trụ, răng nón và bánh vít – Phần 1: Phương pháp nhiệt độ chớp cháy

38

ISO/TR 13989-2:2000
Calculation of scuffing load capacity of cylindrical, bevel and hypoid gears -- Part 2: Integral temperature method

Tính toán khả năng chịu ăn mòn của bánh răng trụ, răng nón và bánh vít – Phần 1: Phương pháp nhiệt độ toàn phần

39

ISO 14104:1995
Gears -- Surface temper etch inspection after grinding

Bánh răng – Kiểm tra độ ăn mòn bề mặt do nhiệt sau khi mài.

40

ISO/TR 14179-1:2001
Gears -- Thermal capacity -- Part 1: Rating gear drives with thermal equilibrium at 95 °C sump temperature

Bánh răng – Khả năng chịu nhiệt – Phần 1: Bộ truyền bánh răng với nhiệt độ cân bằng ở 95oC lò kiểu giếng.

41

ISO/TR 14179-2:2001
Gears -- Thermal capacity -- Part 2: Thermal load-carrying capacity

Bánh răng – Khả năng chịu nhiệt – Phần 2: Khả năng chịu nhiệt thường xuyên

42

ISO/TR 14521:2010
Gears -- Calculation of load capacity of wormgears

Bánh răng – Tính toán khả năng tải của bánh vít trục vít

43

ISO 14635-1:2000
Gears -- FZG test procedures -- Part 1: FZG test method A/8,3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils

Bánh răng – phương pháp kiểm tra FZG – Phần 1: Phuơng pháp kiểm tra FZG A/8, 3/90 cho khả năng chống ăn mòn của dầu

44

ISO 14635-2:2004
Gears -- FZG test procedures -- Part 2: FZG step load test A10/16, 6R/120 for relative scuffing load-carrying capacity of high EP oils

Bánh răng – phương pháp kiểm tra FZG – Phần 2: Các bước kiểm tra FZG A10/16, 6R/120 cho khả năng chống ăn mòn của dầu có độ EP cao

45

ISO 14635-3:2005
Gears -- FZG test procedures -- Part 3: FZG test method A/2, 8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear characteristics of semifluid gear greases

Bánh răng – phương pháp kiểm tra FZG – Phần 2: Các bước kiểm tra FZG A2, 8/50  cho khả năng chống ăn mòn của dầu có độ EP cao

46

ISO/TR 15144-1:2010
Calculation of micropitting load capacity of cylindrical spur and helical gears -- Part 1: Introduction and basic principles

Tính toán lực tế vi của bánh răng thẳng và răng nghiêng – Phần 1: Giới thiệu và nguyên tắc cơ bản.

47

ISO 17485:2006
Bevel gears -- ISO system of accuracy

Bánh răng nón – Hệ thống ISO về độ chính xác

48

ISO 18653:2003
Gears -- Evaluation of instruments for the measurement of individual gears

Bánh răng – Đánh giá dụng cụ kiểm tra đo lường bánh răng riêng lẻ

49

ISO/TR 18792:2008
Lubrication of industrial gear drives

Bôi trơn bộ truyền bánh răng công nghiệp

50

ISO 21771:2007
Gears -- Cylindrical involute gears and gear pairs -- Concepts and geometry

Bánh răng – Bánh răng trụ thân khai và cặp bánh răng – Khái niệm và hình dạng

51

ISO/TR 22849:2011
Design recommendations for bevel gears

Phương pháp thiết kế bánh răng nón

52

ISO/NP TR 23425
Example calculations for the load capacity of spur and helical gears according to ISO 6336

Ví dụ tính toán khả năng chịu tải của bánh răng thẳng và răng nghiêng theo tiêu chuẩn ISO 6336

53

ISO 23509:2006
Bevel and hypoid gear geometry

Hình dạng của bánh răng nón và bánh vít

54

IEC/DIS 61400-4
Wind turbines -- Part 4: Design requirements for wind turbine gearboxes

Tuốc bin gió – Phần 4: Yêu cầu thiết kế cho hộp giảm tốc của tuốc bin gió

55

ISO 81400-4:2005
Wind turbines -- Part 4: Design and specification of gearboxes

Tuốc bin gió – Phần 4: Thiết kế và đặc tính của hộp giảm tốc của tuốc bin gió

Tiêu chuẩn Dung sai TCVN

DANH MỤC TCVN VỀ DUNG SAI

STT

SỐ HIỆU

TÊN TIÊU CHUẨN

SỐ TRANG

 

1.       

TCVN 137-70

Côn của dụng cụ. Dung sai

4

 

2.       

TCVN 143-86

Mũi khoan xoắn ốc. Dãy phân cấp đường kính và dung sai theo đường kính

4

 

3.       

TCVN 1488:2008

Ổ lăn. Bi. Kích thước và dung sai

14.

 

4.       

TCVN 1687-1986

Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai

47.

 

5.       

TCVN 1789-76

Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích kéo tháo được. Profin răng và dung sai

12

 

6.       

TCVN 1917:1993

Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai

34.

 

7.       

TCVN 1994-1977

Ren của van dùng cho săm lốp. Profin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai

8.

 

8.       

TCVN 210-66

Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm

4

 

9.       

TCVN 2113-77

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung

30

 

10.   

TCVN 2114-77

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai

37

 

11.   

TCVN 2115-77

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai

37

 

12.   

TCVN 2244:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép

44.

 

13.   

TCVN 2244-91

Hệ thống dung sai và lắp ghép. Khái niệm chung, dãy dung sai và sai lệch cơ bản

34.

 

14.   

TCVN 2245:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục

46.

 

15.   

TCVN 2245-91

Hệ thống dung sai và lắp ghép. Miền dung sai và lắp ghép thông dụng

99.

 

16.   

TCVN 2253:1977

Ren côn hệ mét. Kích thước cơ bản và dung sai

11.

 

17.   

TCVN 2255:2008

Ren ISO hình thang hệ mét. Dung sai

18.

 

18.   

TCVN 2255-77

Ren hình thang nhiều đầu mối. Kích thước cơ bản và dung sai

17

 

19.   

TCVN 2256:1977

Ren tròn. Profin. Kích thước cơ bản và dung sai

12.

 

20.   

TCVN 2259:1977

Truyền động thanh răng. Dung sai

22.

 

21.   

TCVN 2260:1977

Truyền động bánh răng côn mođun nhỏ. Dung sai

29.

 

22.   

TCVN 2263-1:2007

Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng

10.

 

23.   

TCVN 2263-2:2007

Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng

16.

 

24.   

TCVN 2263-77

Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn

23

 

25.   

TCVN 2324-78

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Dung sai

9

T

26.   

TCVN 2510-78

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

56

 

27.   

TCVN 260:2008

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính

19.

 

28.   

TCVN 260-86

Dung sai của kích thước góc

14

 

29.   

TCVN 2810-78

Calip giới hạn cho lỗ và trục có kích thước đến 500mm. Dung sai

11

 

30.   

TCVN 2811-78

Calip giới hạn đo độ sâu và độ cao. Dung sai

14

 

31.   

TCVN 3087-79

Tarô. Dung sai ren

15

 

32.   

TCVN 3090-79

Tarô cắt ren ống trụ. Dung sai ren

4

 

33.   

TCVN 3094-79

Bàn ren tròn cắt ren hệ mét. Dung sai ren

9

 

34.   

TCVN 3209-1979

Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt

10.

 

35.   

TCVN 3275-79

Calip ren Vitvo côn góc profin 60o. Kiểu, kích thước cơ bản và dung sai

11

 

36.   

TCVN 3277-79

Calip ren hệ mét. Dung sai

46

 

37.   

TCVN 3278-79

Calip đối với ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm. Dung sai

5

 

38.   

TCVN 3279-79

Calip ren hệ mét lắp ghép có độ dôi. Dung sai

10

 

39.   

TCVN 3281-88

Calip ren thang. Dung sai

22

 

40.   

TCVN 3282-88

Calip ren ống trụ. Dung sai

22

 

41.   

TCVN 3285-79

Calip ren tựa chịu lực. Dung sai

5

 

42.   

TCVN 3622-81

Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối

10

 

43.   

TCVN 384:1993

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số

8.

 

44.   

TCVN 3882-83

Calip kiểm tra vị trí bề mặt. Dung sai

34

 

45.   

TCVN 3886-84

Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt

24

 

46.   

TCVN 3887-84

Ren tựa. Dung sai

23

 

47.   

TCVN 4175-1:2008

Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

40.

 

48.   

TCVN 4175-85

Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa

23

 

49.   

TCVN 4214-86

Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép

16

T

50.   

TCVN 4215-86

Mối ghép then tiếp tuyến. Kích thước, dung sai và lắp ghép

8

T

51.   

TCVN 4216-86

Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép

8

T

52.   

TCVN 4217-86

Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép

6

T

53.   

TCVN 4218-86

Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép

8

T

54.   

TCVN 4219-86

Truyền động trục vít trụ mođun nhỏ. Dung sai

51

 

55.   

TCVN 43:1993

Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm

11.

 

56.   

TCVN 4367-86

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn

6

 

57.   

TCVN 4549-88

Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê

11

 

58.   

TCVN 4629-1988

Ren hệ mét cho đường kính nhỏ hơn 1mm. Dung sai

15.

 

59.   

TCVN 4672-89

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

26

 

60.   

TCVN 4683-1:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản

22.

 

61.   

TCVN 4683-2:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 2: Giới hạn kích thước dùng cho ren ngoài và ren trong thông dụng. Loại dung sai trung bình

10.

 

62.   

TCVN 4683-3:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 3: Sai lệch đối với ren kết cấu

20.

 

63.   

TCVN 4683-4:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 4: Kích thước giới hạn ren ngoài khi mạ kẽm nhúng nóng lắp với ren trong được ta rô có vị trí miền dung sai H hoặc G sau mạ.

8.

 

64.   

TCVN 4683-5:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 5: Kích thước giới hạn ren trong lắp với ren ngoài mạ kẽm nhúng nóng có kích thước lớn nhất của vị trí miền dung sai h trước khi mạ

7.

 

65.   

TCVN 4683-89

Ren hình thang một mối. Dung sai

50

 

66.   

TCVN 4793-1989

Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm

7.

 

67.   

TCVN 4794-1989

Sai số cho phép khi đo kích thước đến 500 mm với dung sai không chỉ dẫn

9.

 

68.   

TCVN 4949-89

Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai

9

 

69.   

TCVN 5706:1993

Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc

9.

 

70.   

TCVN 5893:1995

Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài

9.

 

71.   

TCVN 5894:1995

Ống thép. Hệ thống dung sai

10.

 

72.   

TCVN 5906:1995

Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ

22.

 

73.   

TCVN 5906:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo

59.

 

74.   

TCVN 6142:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Dung sai đường kính ngoài và chiều dày thành ống

4.

 

75.   

TCVN 6283-4:1999

Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai

10.

 

76.   

TCVN 6527:1999

Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng

11.

 

77.   

TCVN 7093-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

17.

 

78.   

TCVN 7093-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch

17.

 

79.   

TCVN 7293:2003

Lựa chọn các miền dung sai thông dụng

7.

 

80.   

TCVN 7294-1:2003

Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng

10.

 

81.   

TCVN 7294-2:2003

Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng

17.

 

82.   

TCVN 7295:2003

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí

17.

 

83.   

TCVN 7296:2003

Hàn. Dung sai chung cho các kết cấu hàn. Kích thước dài và kích thước góc. Hình dạng và vị trí

11.

 

84.   

TCVN 7297:2003

Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công

19.

 

85.   

TCVN 7571-5:2006

Thép hình cán nóng. Phần 5: Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ insơ

8.

 

86.   

TCVN 7573:2006

Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng

9.

 

87.   

TCVN 7574:2006

Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng

9.

 

88.   

TCVN 7583-1:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Ghi kích thước và dung sai. Phần 1: Nguyên tắc chung

35.

 

89.   

TCVN 7701-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu.

14.

 

90.   

TCVN 7702:2007

Ống thép không gỉ. Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài

12.

 

91.   

TCVN 7854:2007

Dụng cu tháo lắp vít và đai ốc. Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn. Dung sai cho sử dụng chung

8.

 

92.   

TCVN 8006-6:2009

Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê

38.

 

93.   

TCVN 8030:2009

Ổ lăn. Đũa kim. Kích thước và dung sai

11.

 

94.   

TCVN 8031:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69. Kích thước bao và dung sai

13.

 

95.   

TCVN 8032:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim gia công áp lực không có vòng trong. Kích thước bao và dung sai

12.

 

96.   

TCVN 8032:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim gia công áp lực không có vòng trong. Kích thước bao và dung sai

12.

 

97.   

TCVN 8035:2009

Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Dung sai

30.

 

98.   

TCVN 8036:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Dung sai

14.

 

99.   

TCVN 8594-1:2011

Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt.

12.

 

100.      

TCVN 8594-2:2011

Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 2: Băng rộng và tấm / lá.

15.

 

101.      

TCVN 8887-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu

11.

 

102.      

TCVN 9022:2011

Palét phẳng dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng hóa liên lục địa. Kích thước chính và dung sai.

18.

 

103.      

TCVN 9072:2011

Quạt công nghiệp. Dung sai, phương pháp chuyển đổi và trình bày các dữ liệu kỹ thuật.

68.

Tiêu chuẩn Hệ thủy lực TCVN

Hệ thủy lực

STT

SỐ HIỆU

TÊN TIÊU CHUẨN

SỐ TRANG

Chi tiết

1.           

TCVN 4365-86

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Phương pháp tính khả năng tải

28

Th

2.           

TCVN 2141:1977

Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Ren nối

6

TL

3.           

TCVN 2145:1977

Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính danh nghĩa

5

TL

4.           

TCVN 2146-77

Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Dung tích danh nghĩa

1

TL

5.           

TCVN 2147-77

Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Số vòng quay danh nghĩa

1

TL

6.           

TCVN 2387:1978

Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật

13

TL

7.           

TCVN 2387-78

Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật:

7

TL

8.           

TCVN 2388:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

9.           

TCVN 2389:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

10.       

TCVN 2390:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

1

TL

11.       

TCVN 2391:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

12.       

TCVN 2392:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

13.       

TCVN 2393:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc cuối với góc nghiêng 135o có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

14.       

TCVN 2394:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

15.       

TCVN 2395:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

16.       

TCVN 2397:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

17.       

TCVN 2398:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

18.       

TCVN 2399:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

19.       

TCVN 2401:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

20.       

TCVN 2402:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc lớn bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

21.       

TCVN 2403:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

22.       

TCVN 2404:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống qua vách ngăn có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

23.       

TCVN 2405:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

24.       

TCVN 2406:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

25.       

TCVN 2407:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc. Kết cấu và kích thước

6

TL

26.       

TCVN 2408:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối. Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

27.       

TCVN 2409:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

28.       

TCVN 2410:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc cuối. Kết cấu và kích thước

6

TL

29.       

TCVN 2411:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc ba ngả 135o. Kết cấu và kích thước

6

TL

30.       

TCVN 2413:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

31.       

TCVN 2419:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước

6

TL

32.       

TCVN 2420:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước

6

TL

33.       

TCVN 2421:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước

6

TL

34.       

TCVN 2422:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần qua vách ngăn. Kết cấu và kích thước

6

TL

35.       

TCVN 2423:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Nút ren. Kết cấu và kích thước

6

TL

36.       

TCVN 2424:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng mím. Kết cấu và kích thước

6

TL

37.       

TCVN 2425:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc nối. Kết cấu và kích thước cơ bản

6

TL

38.       

TCVN 2426:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước

6

TL

39.       

TCVN 2427-1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước

6

TL

40.       

TCVN 2428:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng đệm. Kích thước. Yêu cầu kỹ thuật

10

TL

41.       

TCVN 2017:1977

Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước

5

Ch

Chuyển đến trang [trước]  1, 2, 3, 4, 5  [sau]