STT
|
SỐ HIỆU
|
TÊN TIÊU CHUẨN
|
SỐ TRANG
|
Chi tiết
|
1.
|
TCVN 14-1:2008
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 1: Biểu diễn đơn giản
|
11
|
LX
|
2.
|
TCVN 14-2:2008
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 2: Biểu diễn thông số cho lò xo xoắn trụ nén
|
12
|
LX
|
3.
|
TCVN 2018:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại
|
11
|
LX
|
4.
|
TCVN 2019:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo
|
19
|
LX
|
5.
|
TCVN 2020:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
26
|
LX
|
6.
|
TCVN 2021:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
25
|
LX
|
7.
|
TCVN 2022:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
15
|
LX
|
8.
|
TCVN 2023:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
14
|
LX
|
9.
|
TCVN 2024:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
26
|
LX
|
10.
|
TCVN 2025:1977
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
26
|
LX
|
11.
|
TCVN 2026-77
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
9
|
LX
|
12.
|
TCVN 2027-77
|
Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
8
|
LX
|
13.
|
TCVN 2028-77
|
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
11
|
LX
|
14.
|
TCVN 2029-77
|
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
9
|
LX
|
15.
|
TCVN 2030-77
|
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
|
3
|
LX
|
16.
|
TCVN 2031-77
|
Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Yêu cầu kỹ thuật
|
21
|
LX
|
17.
|
TCVN 2032-77
|
Lò xo đĩa
|
14
|
LX
|
18.
|
TCVN 2033-77
|
Lò xo đĩa dùng trong kỹ thuật điện
|
5
|
LX
|