STT
|
SỐ HIỆU
|
TÊN TIÊU CHUẨN
|
SỐ TRANG
|
Chi tiết
|
1.
|
TCVN 5043-90
|
Đai truyền hình thang mặt cắt thường. Tính toán bộ truyền và công suất truyền
|
.
|
D
|
2.
|
TCVN 2332-1978
|
Đai truyền hình thang
|
26
|
D
|
3.
|
TCVN 2333-1978
|
Bánh đai thang một đầu lồi. Kích thước cơ bản
|
7
|
D
|
4.
|
TCVN 2334-1978
|
Bánh đai thang một đầu lõm. Kích thước cơ bản
|
7
|
D
|
5.
|
TCVN 2335-1978
|
Bánh đai thang một đầu lồi một đầu lõm. Kích thước cơ bản
|
8
|
D
|
6.
|
TCVN 2336-1978
|
Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài. Kích thước cơ bản
|
17
|
D
|
7.
|
TCVN 2337-78
|
Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu ngắn. Kích thước cơ bản
|
23
|
D
|
8.
|
TCVN 2338-78
|
Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài một đầu ngắn. Kích thước cơ bản
|
28
|
D
|
9.
|
TCVN 2339-78
|
Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài. Kích thước cơ bản
|
16
|
D
|
10.
|
TCVN 2340-78
|
Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu ngắn.Kích thước cơ bản
|
18
|
D
|
11.
|
TCVN 2341-78
|
Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài một đầu ngắn. Kích thước cơ bản
|
23
|
D
|
12.
|
TCVN 2342-1978
|
Bánh đai thang. Yêu cầu kỹ thuật
|
12
|
D
|
13.
|
TCVN 3210:1979
|
Đai truyền hình thang hẹp
|
27
|
D
|
14.
|
TCVN 3211:1979
|
Bánh đai thang hẹp
|
9
|
D
|
15.
|
TCVN 3604:1981
|
Bánh đai phẳng
|
19
|
D
|
16.
|
TCVN 3605:1981
|
Đai truyền phẳng bằng da
|
10
|
D
|