Kích thước mặt cắt đai, chiều dài đai, đường kính bánh đai các loại đai thang
2012-09-10 15:02:36
Kích thước mặt cắt đai, chiều dài đai, đường kính bánh đai các loại đai thang
Dạng đai
|
Ký hiệu
|
bp, mm
|
bo, mm
|
h, mm
|
yo, mm
|
A, mm2
|
Chiều dài đai, (mm)
|
T1, N.m
|
d1min, mm
|
Đai thang
|
Z
A
B
C
D
E
|
8, 5
11
14
19
27
32
|
10
13
17
22
32
38
|
6
8
10,5
13,5
19
23,5
|
2,1
2,8
4,0
4,8
6,9
8,3
|
47
81
138
230
476
692
|
400 ¸ 2500
560 ¸ 4000
800 ¸ 6300
1800 ¸ 10600
3150 ¸ 15000
4500 ¸ 18000
|
< 25
11 ¸ 70
40 ¸ 190
110 ¸ 550
450 ¸ 2000
1100 ¸ 4500
|
63 (50)
90 (75)
125 (125)
200 (200)
315 (355)
500 (500)
|
Đai thang hẹp
|
SPZ
SPA
SPB
SPC
|
8,5
11
14
19
|
10
13
17
22
|
8
10
13
18
|
2
2,8
3,5
4,8
|
56
93
159
278
|
630 ¸ 3550
800 ¸ 4500
1250 ¸ 8000
2000¸ 8000
|
< 500
90 ¸ 400
300 ¸ 2000
2000
|
63
90
140
224
|
|